aluminum-dusted paper giấy tráng phủ bột nhôm
aluminum-coated paper giấy tráng phủ nhôm
aluminum-coated board giấy bìa tráng phủ bằng bột nhôm
aluminum sulfate sun phát nhôm, phèn đơn. Xem alum
aluminum paper giấy nhôm
aluminum oxyde adhesive chất tráng giấy có chứa ô xít nhôm
aluminum hydroxide Al(OH)3
aluminum foil lá nhôm mỏng (dùng để bao gói)
aluminum compounds hợp chất nhôm
aluminum chloride clo rua nhôm
aluminum (aluminium) nhôm
aluminate phấn tráng bằng muối của a xít nhôm. Xem alumina hydrate pigments
alumina hydrate pigments bột pigment điều chế từ trihydrat hydroxyt nhôm (dùng trong tráng phấn)
alumina cao lanh, Al2O3
alum spots bụi trong giấy có nguồn gốc từ các hạt phèn không tan
alum phèn dùng cho sản xuất giấy. (Al2(SO4)3 phèn đơn, K2SO4.Al2(SO4)3-24H2O phèn kép)
alpha-printing paper giấy in sản xuất từ cỏ esparto ( cỏ an pha )
alpha-cellulose
α-xen luy lô (phần xen luy lô không tan trong NaOH 17,5%)
alpha- protein
α-protein
alpha yield hàm lượng α-xen luy lô tính bằng phần trăm
alpha pulp bột giấy có hàm lượng α-xen luy lô cao
along machine direction chiều dọc máy xeo. Xem machine direction
aloe cây lô hội (giống dứa dại). Xem agave
alloy hợp kim
allowable cut năng suất gỗ (nguyên liệu giấy) trên diện tích gây trồng
alligator imitation paper giấy giả da cá sấu
all-rag paper giấy làm từ giẻ rách
alkylketene dimer (AKD) chất kết dính dùng để gia keo kiềm tính
alkylation xử lý bằng kiềm, kiềm hóa
alkyd resins các chất kết dính tổng hợp an kít
alkyd groups các chất keo an kít
alkenyl succinic anhydride (ASA) keo tổng hợp dùng cho gia keo kiềm tính
alkalization kiềm tính hóa (dung dịch keo gelatin để chống kết tủa)
alkaliproof soapbox board các tông bền trong kiềm dùng làm hộp đựng xà phòng
alkaliproof paper giấy thử kiềm, giấy chịu kiềm
alkaliproof thử kiềm, bền trong kiềm
alkalinity hàm lượng kiềm dư tự do
alkaline sulfite sun phít kiềm tính
alkaline sizing gia keo kiềm tính
alkaline size Xem neutral size
alkaline pulping quá trình điều chế bột giấy bằng kiềm
alkaline pulp bột giấy, xen luy lô nấu kiềm
alkaline process công nghệ nấu kiềm
alkaline peeling phản ứng ăn mòn các bô hydrat trong nấu kiềm
alkaline papermaking xeo giấy trong môi trường kiềm tính
alkaline grinding mài bột giấy kiềm tính
alkaline fillers chất độn kiềm tính
alkaline cooking liquor dịch nấu kiềm
alkaline balance cân bằng kiềm (tỷ lệ giữa NaOH và Na2S trong dịch nấu sun phát)
alkaline agents các tác nhân kiềm tính
alkali-to-wood ratio (AWR) mức dùng kiềm (so với gỗ khô tuyệt đối khi nấu)
alkali-staining resistance khả năng chịu kiềm
alkali solubility of pulp bộ phận bột hòa tan trong dung dịch kiềm (ở nồng độ nhất định và điều kiện đã cho của xen luy lô)
alkali solubility
độ hòa tan trong kiềm
alkali resistant cellulose xen luy lô chịu kiềm, không hòa tan trong kiềm
alkali resistance khả năng chịu kiềm. Xem alkali-staining resistance
alkali reactive binders chất kết dính kiềm tính
alkali lignins lignin kiềm
alkali extraction trích ly kiềm
alkali consumption tiêu hao kiềm
alkali cellulose xen luy lô kiềm
alkali các chất kiềm tính
alkafide process công nghệ nấu an ka fai (nấu sun phát có thêm giai đoạn dùng hy dro sun phít)
alizarin dyes thuốc nhuộm alizarin, thuốc nhuộm a xít. Còn gọi là anthraquinone dyes
alignment so hàng, kẻ hàng để in
aligning paper một loại giấy in chất lượng cao (dùng để in bản đồ)
alginates keo điều chế từ tảo biển (làm chất ổn định huyền phù)
algicides hóa chất cho vào nước để ngăn chặn sự phát triển của tảo ( chất diệt tảo )
algae tảo ( có thể có trong nước sản xuất)
aldonic acid a xít an dô níc
aldehyde groups chất kết dính tăng độ bền ướt (gốc aldehyt) của giấy và các tông
alcohol alcol, rượu
alcell process công nghệ bột giấy bằng dung môi. Xem solvent pulping
album paper giấy màu dùng đóng an bum
album board giấy bìa an bum
alarm báo động, báo nguy
Alabaster paper giấy tráng phủ thạch cao
alabaster thạch cao (CaSO4) không ngậm nước kết tinh, còn gọi là annaline. Xem anhydrate, gypsum, pearl filler, tissue filler
AKD Alkyl ketene dimer, keo AKD
airborne vận chuyển bằng không khí
air-condition Máy điều hòa không khí
Air vent lỗ không khí
Air shear burst vết bục ở cuộn giấy do trượt khí
Air quality chất lượng không khí (độ sạch)
Air port lỗ thông hơi (ở hòm phun bột kín)
Air pollution Ô nhiễm không khí
Air permeability
độ thấu khí
Air bubbes Bong bóng khí, bọt khí
Air brush coating Tráng giấy bằng khí nén
Air brush Máy chảii bằng khí
Air blade coater bộ phận (máy) tráng bằng dao khí
Air blade Dao khí; xem air doctor, air-knife coater
Air bell rộp giấy khi sấy; xem blister
Air balance Cân bằng không khí (cân bằng giữa không khí đi vào và đi ra trong nhà xưởng sản xuất)
air không khí
agitator Máy khuyấy
agitation sự khuyấy trộn
admixture hỗn hợp
Adhesive paper giấy tráng keo; xem gummed paper, gumming paper
Adhesive glassine tape Băng dính, băng giấy có keo
Adhesive felt Băng keo (bằng giấy)
Adhesive demand lượng gia keo (của giấy khi tráng phấn)
Address label paper giấy nhãn hiệu
Additives Các chất phụ gia
Addition polymers Các chất cao phân tử phụ gia
Adding machine paper giấy có gia keo
Acidfree Không chứa axít
Acid resistance khả năng chiu axít
Acid pulping nấu bột giấy bằng axít
Acid plant Phân xưởng axít
Acid maker Công nhân điều chế dịch nấu axít
Acid insoluble lignin Lignin không tan trong axít
Acid insoluble ash
Tro không tan trog axít
Acid grinding rửa đá mài bằng axít
Acid free paper giấy không chứa axít; xem alkaline papermaking và antirust paper
Acid filling pump Bơm axít
Acid dyestuff thuốc nhuộm axít
Acid dyes phẩm màu axít
Acid alum Al2(SO4)3.14H2O, hay Al2(SO3)3.18H2O, phèn đơn (dùng trong xeo giấy)
Acid axít
Achromatic color Màu sắc tiêu sắc (không tách màu)
Acetylation sự axêtyl hóa
Acetyl groups Các nhóm axêtyl
Acetone Acêtôn
Acetic anhydride Anhyđrít axêtíc
Acetic acid Axit axêtic
Acetate rayon Tơ axêtat (xenluylô)
Acetalte muối
Acetals Các axêtanđêhyt
Acetale pulp bột giấy axêtat xenluylô
Acetaldehyde axêtanđêhyt
Accumulator Thùng gom; ắc quy
Accummulator acid dịch axít chứa trong thùng gom
Account book paper giấy sổ sách kế toán = ledger paper
Accessibility
khả năng phản ứng
Accepts phần hợp cách (phần nghiền không hợp cách: rejects refining)
Accepted stock bột (giấy) hợp cách (bột khôg hợp cách: rejected stock)
Accepted chips Dăm gỗ hợp cách
Acceptance test Phép thử đại diện
Acceptance sampling
lấy mẫu đại diện
Accelerating agent Tác nhân gia tốc
Accelarated aging test Phép thử lão hóa
Absorptivity
hệ số hấp thụ năng lượng
Absorptive capacity khả năng hấp thụ;= absorbency
Absorption tower Tháp hấp thụ (trong CN nấu sunphit là tháp điều chế axít nấu)
Absorption
sự hấp thụ
Absorbent paper Các loại giấy (có khả năng) hấp thụ
Absorbent
Chất (có khả năng) hấp thụ
Absorbency Tính hấp thụ
Absorb
hấp thụ
Absolute zero temperature nhiệt độ không (zero) tuyệt đối (-273,18 oC)
Absolute temperature
nhiệt độ tuyệt đối
Absolute pressure Áp suất tuyệt đối
Absolute humidity
độ ẩm tuyệt đối
Absolute alarm Báo động sự cố công nghệ hoặc thiết bị
Abratsive backing papers giấy ráp (giấy nhám)
Abration number chỉ số mài mòn
Abration index chỉ số mài mòn
abration sự bào mòn
Abrasive paper giấy ráp (giấy nhám); còn gọi là sandpaper, flin paper,emery paper, garnet paper,carborundum paper v.v…
Abrasive fiber Xơ sợi giấy nhám
Abasiveness khả năng độ mài mòn
Abarion resistance Độ bền mài mòn
A/M station (automatic/manual) trạm điều khiển A/M, tự động khống chế do người vận hành
A.D (= air dry) Khô gió
A.D (= air dry) Khô gió
aluminum-coated paper giấy tráng phủ nhôm
aluminum-coated board giấy bìa tráng phủ bằng bột nhôm
aluminum sulfate sun phát nhôm, phèn đơn. Xem alum
aluminum paper giấy nhôm
aluminum oxyde adhesive chất tráng giấy có chứa ô xít nhôm
aluminum hydroxide Al(OH)3
aluminum foil lá nhôm mỏng (dùng để bao gói)
aluminum compounds hợp chất nhôm
aluminum chloride clo rua nhôm
aluminum (aluminium) nhôm
aluminate phấn tráng bằng muối của a xít nhôm. Xem alumina hydrate pigments
alumina hydrate pigments bột pigment điều chế từ trihydrat hydroxyt nhôm (dùng trong tráng phấn)
alumina cao lanh, Al2O3
alum spots bụi trong giấy có nguồn gốc từ các hạt phèn không tan
alum phèn dùng cho sản xuất giấy. (Al2(SO4)3 phèn đơn, K2SO4.Al2(SO4)3-24H2O phèn kép)
alpha-printing paper giấy in sản xuất từ cỏ esparto ( cỏ an pha )
alpha-cellulose
α-xen luy lô (phần xen luy lô không tan trong NaOH 17,5%)
alpha- protein
α-protein
alpha yield hàm lượng α-xen luy lô tính bằng phần trăm
alpha pulp bột giấy có hàm lượng α-xen luy lô cao
along machine direction chiều dọc máy xeo. Xem machine direction
aloe cây lô hội (giống dứa dại). Xem agave
alloy hợp kim
allowable cut năng suất gỗ (nguyên liệu giấy) trên diện tích gây trồng
alligator imitation paper giấy giả da cá sấu
all-rag paper giấy làm từ giẻ rách
alkylketene dimer (AKD) chất kết dính dùng để gia keo kiềm tính
alkylation xử lý bằng kiềm, kiềm hóa
alkyd resins các chất kết dính tổng hợp an kít
alkyd groups các chất keo an kít
alkenyl succinic anhydride (ASA) keo tổng hợp dùng cho gia keo kiềm tính
alkalization kiềm tính hóa (dung dịch keo gelatin để chống kết tủa)
alkaliproof soapbox board các tông bền trong kiềm dùng làm hộp đựng xà phòng
alkaliproof paper giấy thử kiềm, giấy chịu kiềm
alkaliproof thử kiềm, bền trong kiềm
alkalinity hàm lượng kiềm dư tự do
alkaline sulfite sun phít kiềm tính
alkaline sizing gia keo kiềm tính
alkaline size Xem neutral size
alkaline pulping quá trình điều chế bột giấy bằng kiềm
alkaline pulp bột giấy, xen luy lô nấu kiềm
alkaline process công nghệ nấu kiềm
alkaline peeling phản ứng ăn mòn các bô hydrat trong nấu kiềm
alkaline papermaking xeo giấy trong môi trường kiềm tính
alkaline grinding mài bột giấy kiềm tính
alkaline fillers chất độn kiềm tính
alkaline cooking liquor dịch nấu kiềm
alkaline balance cân bằng kiềm (tỷ lệ giữa NaOH và Na2S trong dịch nấu sun phát)
alkaline agents các tác nhân kiềm tính
alkali-to-wood ratio (AWR) mức dùng kiềm (so với gỗ khô tuyệt đối khi nấu)
alkali-staining resistance khả năng chịu kiềm
alkali solubility of pulp bộ phận bột hòa tan trong dung dịch kiềm (ở nồng độ nhất định và điều kiện đã cho của xen luy lô)
alkali solubility
độ hòa tan trong kiềm
alkali resistant cellulose xen luy lô chịu kiềm, không hòa tan trong kiềm
alkali resistance khả năng chịu kiềm. Xem alkali-staining resistance
alkali reactive binders chất kết dính kiềm tính
alkali lignins lignin kiềm
alkali extraction trích ly kiềm
alkali consumption tiêu hao kiềm
alkali cellulose xen luy lô kiềm
alkali các chất kiềm tính
alkafide process công nghệ nấu an ka fai (nấu sun phát có thêm giai đoạn dùng hy dro sun phít)
alizarin dyes thuốc nhuộm alizarin, thuốc nhuộm a xít. Còn gọi là anthraquinone dyes
alignment so hàng, kẻ hàng để in
aligning paper một loại giấy in chất lượng cao (dùng để in bản đồ)
alginates keo điều chế từ tảo biển (làm chất ổn định huyền phù)
algicides hóa chất cho vào nước để ngăn chặn sự phát triển của tảo ( chất diệt tảo )
algae tảo ( có thể có trong nước sản xuất)
aldonic acid a xít an dô níc
aldehyde groups chất kết dính tăng độ bền ướt (gốc aldehyt) của giấy và các tông
alcohol alcol, rượu
alcell process công nghệ bột giấy bằng dung môi. Xem solvent pulping
album paper giấy màu dùng đóng an bum
album board giấy bìa an bum
alarm báo động, báo nguy
Alabaster paper giấy tráng phủ thạch cao
alabaster thạch cao (CaSO4) không ngậm nước kết tinh, còn gọi là annaline. Xem anhydrate, gypsum, pearl filler, tissue filler
AKD Alkyl ketene dimer, keo AKD
airborne vận chuyển bằng không khí
air-condition Máy điều hòa không khí
Air vent lỗ không khí
Air shear burst vết bục ở cuộn giấy do trượt khí
Air quality chất lượng không khí (độ sạch)
Air port lỗ thông hơi (ở hòm phun bột kín)
Air pollution Ô nhiễm không khí
Air permeability
độ thấu khí
Air bubbes Bong bóng khí, bọt khí
Air brush coating Tráng giấy bằng khí nén
Air brush Máy chảii bằng khí
Air blade coater bộ phận (máy) tráng bằng dao khí
Air blade Dao khí; xem air doctor, air-knife coater
Air bell rộp giấy khi sấy; xem blister
Air balance Cân bằng không khí (cân bằng giữa không khí đi vào và đi ra trong nhà xưởng sản xuất)
air không khí
agitator Máy khuyấy
agitation sự khuyấy trộn
admixture hỗn hợp
Adhesive paper giấy tráng keo; xem gummed paper, gumming paper
Adhesive glassine tape Băng dính, băng giấy có keo
Adhesive felt Băng keo (bằng giấy)
Adhesive demand lượng gia keo (của giấy khi tráng phấn)
Address label paper giấy nhãn hiệu
Additives Các chất phụ gia
Addition polymers Các chất cao phân tử phụ gia
Adding machine paper giấy có gia keo
Acidfree Không chứa axít
Acid resistance khả năng chiu axít
Acid pulping nấu bột giấy bằng axít
Acid plant Phân xưởng axít
Acid maker Công nhân điều chế dịch nấu axít
Acid insoluble lignin Lignin không tan trong axít
Acid insoluble ash
Tro không tan trog axít
Acid grinding rửa đá mài bằng axít
Acid free paper giấy không chứa axít; xem alkaline papermaking và antirust paper
Acid filling pump Bơm axít
Acid dyestuff thuốc nhuộm axít
Acid dyes phẩm màu axít
Acid alum Al2(SO4)3.14H2O, hay Al2(SO3)3.18H2O, phèn đơn (dùng trong xeo giấy)
Acid axít
Achromatic color Màu sắc tiêu sắc (không tách màu)
Acetylation sự axêtyl hóa
Acetyl groups Các nhóm axêtyl
Acetone Acêtôn
Acetic anhydride Anhyđrít axêtíc
Acetic acid Axit axêtic
Acetate rayon Tơ axêtat (xenluylô)
Acetalte muối
Acetals Các axêtanđêhyt
Acetale pulp bột giấy axêtat xenluylô
Acetaldehyde axêtanđêhyt
Accumulator Thùng gom; ắc quy
Accummulator acid dịch axít chứa trong thùng gom
Account book paper giấy sổ sách kế toán = ledger paper
Accessibility
khả năng phản ứng
Accepts phần hợp cách (phần nghiền không hợp cách: rejects refining)
Accepted stock bột (giấy) hợp cách (bột khôg hợp cách: rejected stock)
Accepted chips Dăm gỗ hợp cách
Acceptance test Phép thử đại diện
Acceptance sampling
lấy mẫu đại diện
Accelerating agent Tác nhân gia tốc
Accelarated aging test Phép thử lão hóa
Absorptivity
hệ số hấp thụ năng lượng
Absorptive capacity khả năng hấp thụ;= absorbency
Absorption tower Tháp hấp thụ (trong CN nấu sunphit là tháp điều chế axít nấu)
Absorption
sự hấp thụ
Absorbent paper Các loại giấy (có khả năng) hấp thụ
Absorbent
Chất (có khả năng) hấp thụ
Absorbency Tính hấp thụ
Absorb
hấp thụ
Absolute zero temperature nhiệt độ không (zero) tuyệt đối (-273,18 oC)
Absolute temperature
nhiệt độ tuyệt đối
Absolute pressure Áp suất tuyệt đối
Absolute humidity
độ ẩm tuyệt đối
Absolute alarm Báo động sự cố công nghệ hoặc thiết bị
Abratsive backing papers giấy ráp (giấy nhám)
Abration number chỉ số mài mòn
Abration index chỉ số mài mòn
abration sự bào mòn
Abrasive paper giấy ráp (giấy nhám); còn gọi là sandpaper, flin paper,emery paper, garnet paper,carborundum paper v.v…
Abrasive fiber Xơ sợi giấy nhám
Abasiveness khả năng độ mài mòn
Abarion resistance Độ bền mài mòn
A/M station (automatic/manual) trạm điều khiển A/M, tự động khống chế do người vận hành
A.D (= air dry) Khô gió
A.D (= air dry) Khô gió