bread label giấy in nhãn hiệu bánh mỳ
bread bag paper giấy làm túi đựng bánh mì
Braun's lignin phần lignin theo phương pháp Braun
brass đồng thau
brand mark thương hiệu
branch wood gỗ cành ngọn
braking phanh, hãm, quá trình điều chỉnh tốc độ
brake bộ phanh, hãm
Braille printing paper giấy in chữ Bray (chữ nổi cho người mù)
bracket trimmer máy xén giấy theo khổ. Xem cut size
bracket giá đỡ
Boyle's law định luật Boi (về khí)
boxed writings giấy lót khung hộp đựng hàng
boxboard container công -te - nơ hòm hộp giấy
boxboard các tông làm hộp
box stay tape băng dán hòm hộp
box machine máy làm hòm hộp các tông
box liner các tông làm lớp phẳng trong hòm hộp
box layer board các tông dùng làm hòm hộp
box enamel paper giấy phủ ngoài hòm hộp có tráng
box cover paper giấy phủ ngoài hòm hộp
box clippings giấy lề của hòm hộp các tông
box thùng, hòm , hộp
bowl paper giấy láng, giấy nhẵn bóng
bowl glazing làm bóng bằng cán láng
bowl lô cán ( của máy cán láng)
bowed rolls lô ép cong
bow wave giấy có màu đậm nhạt xen kẻ
bound water nước giới hạn (hàm lượng nước liên kết cơ học và hóa học tối đa trong giấy)
bottom side mặt lưới của giấy (mặt dưới)
bottom press roll lô mềm (bọc cao su) của bộ ép nước máy xeo giấy
bottom lip (slide) môi dưới của hòm phun bột
bottom felt press bộ ép ướt của máy xeo giấy
bottom felt chăn ép dưới của máy xeo giấy
bottom couch roll lô bụng máy xeo giấy
bottle-up dừng tức thời (nồi nấu bột giấy liên tục)
bottle wraps giấy, các tông bao gói chai, lọ
bottle wrapping paper giấy bao gói chai, lọ
bottle packing boards các tông gói chai, lọ khi vận chuyển
bottle labeling paper giấy nhãn chai
bottle cap board các tông nắp chai, lọ
boss machine tender trưởng máy (xeo giấy)
boss 1.người quản lý, người chủ - 2.cửa lồi (ở đường ống, thùng chứa...)
borohydrides bo hy đrua ( bo hy đrua natri NaBH4)
bored rolls lô đục lỗ
borax bo rát na tri
borate bo rat ( muối của a xít bo rít)
boot board các tông làm giày, ủng
booster máy phát điện cho điện thế rhay đổi
boom dãy bè gỗ nổi (ở sông)
booklet cover giấy bìa sổ sách nhỏ
bookeeping-machine paper giấy dùng trong máy tính kế toán
bookboard các tông làm bìa sách. Xem binder's board
bookbinder's paper giấy làm bìa sách
book wrapping paper Xem book cover paper
book stock bột từ giấy sách cũ
book shavings lề xén khi in sách. Còn gọi là soft white shavings
book paper premiums giấy in cao cấp
book paper giấy in sách
book mills xưởng đóng sách, vở tập
book match board các tông làm diêm. Còn gọi là match stem stock
book lining paper Xem book end paper
book jacket paper Xem book cover paper
book end paper giấy bọc ngoài quyển sách
book cover paper giấy bồi ngoài bìa sách. Còn gọi là book wrapping paper
book bulk chiều dày sách (với số trang nhất định nào đó)
book binding board Xem binder's board
book basis khối lượng một ram giấy in sách (500 tờ, khổ 25 X 38 in sơ). Xem basic size
book backing paper Xem book back liner paper
book back liner paper giấy bồi bìa sách
bone glue keo động vật
bone fiber xơ sợi cốt lõi (xơ sợi bột giấy có hàm lượng α -xen luy lô cao)
bone dry weight khối lượng khô tuyệt đối
bone dry (B.D) 1.khô tuyệt đối. Xem oven dry - 2.không khí khô tuyệt đối
bonding strength lực liên kết, độ bền liên kết
bonding agent tác nhân kết dính
bonding gia keo (bột giấy)
bond strength lực kết dính, độ bền liên kết
bond circular paper giấy in tờ gấp, quảng cáo
bond area bề mặt liên kết
bond giấy chất lượng cao để in hợp đồng và các giấy ngân hàng (kỳ phiếu, trái phiếu)
bolt 1.đoạn gỗ tròn ngắn - 2.cuộn giấy dán tường (có độ dài nhất định) - 3.bu -loong
bole thân cây
boiling point (BP)
điểm sinh hơi (nhiệt độ hóa hơi ở nồi hơi)
boiler water treatment xử lý nước (cấp cho) nồi hơi
boiler tubes
ống sinh hơi (ống lửa)
boiler house Xem power house
boiler horsepower công suất nồi hơi
boiler feed water nước (cấp cho) nồi hơi (đã được làm mềm)
boiler feed pump bơm nước (cấp cho) nồi hơi
bread bag paper giấy làm túi đựng bánh mì
Braun's lignin phần lignin theo phương pháp Braun
brass đồng thau
brand mark thương hiệu
branch wood gỗ cành ngọn
braking phanh, hãm, quá trình điều chỉnh tốc độ
brake bộ phanh, hãm
Braille printing paper giấy in chữ Bray (chữ nổi cho người mù)
bracket trimmer máy xén giấy theo khổ. Xem cut size
bracket giá đỡ
Boyle's law định luật Boi (về khí)
boxed writings giấy lót khung hộp đựng hàng
boxboard container công -te - nơ hòm hộp giấy
boxboard các tông làm hộp
box stay tape băng dán hòm hộp
box machine máy làm hòm hộp các tông
box liner các tông làm lớp phẳng trong hòm hộp
box layer board các tông dùng làm hòm hộp
box enamel paper giấy phủ ngoài hòm hộp có tráng
box cover paper giấy phủ ngoài hòm hộp
box clippings giấy lề của hòm hộp các tông
box thùng, hòm , hộp
bowl paper giấy láng, giấy nhẵn bóng
bowl glazing làm bóng bằng cán láng
bowl lô cán ( của máy cán láng)
bowed rolls lô ép cong
bow wave giấy có màu đậm nhạt xen kẻ
bound water nước giới hạn (hàm lượng nước liên kết cơ học và hóa học tối đa trong giấy)
bottom side mặt lưới của giấy (mặt dưới)
bottom press roll lô mềm (bọc cao su) của bộ ép nước máy xeo giấy
bottom lip (slide) môi dưới của hòm phun bột
bottom felt press bộ ép ướt của máy xeo giấy
bottom felt chăn ép dưới của máy xeo giấy
bottom couch roll lô bụng máy xeo giấy
bottle-up dừng tức thời (nồi nấu bột giấy liên tục)
bottle wraps giấy, các tông bao gói chai, lọ
bottle wrapping paper giấy bao gói chai, lọ
bottle packing boards các tông gói chai, lọ khi vận chuyển
bottle labeling paper giấy nhãn chai
bottle cap board các tông nắp chai, lọ
boss machine tender trưởng máy (xeo giấy)
boss 1.người quản lý, người chủ - 2.cửa lồi (ở đường ống, thùng chứa...)
borohydrides bo hy đrua ( bo hy đrua natri NaBH4)
bored rolls lô đục lỗ
borax bo rát na tri
borate bo rat ( muối của a xít bo rít)
boot board các tông làm giày, ủng
booster máy phát điện cho điện thế rhay đổi
boom dãy bè gỗ nổi (ở sông)
booklet cover giấy bìa sổ sách nhỏ
bookeeping-machine paper giấy dùng trong máy tính kế toán
bookboard các tông làm bìa sách. Xem binder's board
bookbinder's paper giấy làm bìa sách
book wrapping paper Xem book cover paper
book stock bột từ giấy sách cũ
book shavings lề xén khi in sách. Còn gọi là soft white shavings
book paper premiums giấy in cao cấp
book paper giấy in sách
book mills xưởng đóng sách, vở tập
book match board các tông làm diêm. Còn gọi là match stem stock
book lining paper Xem book end paper
book jacket paper Xem book cover paper
book end paper giấy bọc ngoài quyển sách
book cover paper giấy bồi ngoài bìa sách. Còn gọi là book wrapping paper
book bulk chiều dày sách (với số trang nhất định nào đó)
book binding board Xem binder's board
book basis khối lượng một ram giấy in sách (500 tờ, khổ 25 X 38 in sơ). Xem basic size
book backing paper Xem book back liner paper
book back liner paper giấy bồi bìa sách
bone glue keo động vật
bone fiber xơ sợi cốt lõi (xơ sợi bột giấy có hàm lượng α -xen luy lô cao)
bone dry weight khối lượng khô tuyệt đối
bone dry (B.D) 1.khô tuyệt đối. Xem oven dry - 2.không khí khô tuyệt đối
bonding strength lực liên kết, độ bền liên kết
bonding agent tác nhân kết dính
bonding gia keo (bột giấy)
bond strength lực kết dính, độ bền liên kết
bond circular paper giấy in tờ gấp, quảng cáo
bond area bề mặt liên kết
bond giấy chất lượng cao để in hợp đồng và các giấy ngân hàng (kỳ phiếu, trái phiếu)
bolt 1.đoạn gỗ tròn ngắn - 2.cuộn giấy dán tường (có độ dài nhất định) - 3.bu -loong
bole thân cây
boiling point (BP)
điểm sinh hơi (nhiệt độ hóa hơi ở nồi hơi)
boiler water treatment xử lý nước (cấp cho) nồi hơi
boiler tubes
ống sinh hơi (ống lửa)
boiler house Xem power house
boiler horsepower công suất nồi hơi
boiler feed water nước (cấp cho) nồi hơi (đã được làm mềm)
boiler feed pump bơm nước (cấp cho) nồi hơi