bloom
độ bóng loáng của giấy
bloodproof paper giấy không thấm máu
blood serum penetration test phép thử khả năng chống thấm máu
blood resistance khả năng chống thấm máu (của giấy bao gói thịt tươi)
blocking resistance khả năng chống dính, kẹt của giấy khi cán, ép
blocking sự ngăn chặn, sự kẹt giấy ở khe lô ép, lô tráng
block valves van chặn
block up bịt chặt
block bin bể chứa gỗ
block 1.đoạn gỗ trước khi mài bột - 2.cản trở, kết khối
blistering bị rộp, bỏng. Cũng gọi là blow hay bubble
blister pick giấy bị rộp ở các tông nhiều lớp
blister pack phần giấy bị gấp khi cán. Còn gọi là blow pack
blister cut làm hỏng giấy do gấp khi đưa vào cán láng. Còn gọi là blow cut
blister vết phồng rộp trên giấy . Xem air bell
blinding hiện tượng bít lưới, chăn
blind drilled roll lô thoát nước và dẫn giấy lên lô sấy (xeo Yankee)
blending 1.quá trình trộn đều - 2.sự tạo thành hỗn hợp đồng đều
blender máy trộn
blend point
điểm trộn (thời điểm đạt được sự đồng đều khi trộn hỗn hợp)
blend hỗn hợp đồng đều
blemish khuyết tật trên bề mặt giấy tráng phấn
bleeding resistance 1.độ bền màu của giấy (có màu) - 2.chống chảy loảng
bleeding of waste liquor thải dịch đen
bleeding fastness
độ bền màu (của phẩm nhuộm)
bleed trim lề xén sách
bleed 1.sự mất màu, biến màu (của giấy màu) - 2. chảy máu, thoát nước
bleaching yield hiệu suất thu hoạch bột sau tẩy trắng
bleaching tower Xem bleach tower
bleaching time thời gian tẩy trắng
bleaching stage giai đoạn tẩy trắng
bleaching sequence phát đồ tẩy trắng
bleaching process Xem bleaching
bleaching powder bột tẩy trắng (chỉ hy pô clo rít can xi dạng bột)
bleaching plant Xem bleach plant
bleaching loss tổn thất (bột giấy) khi tẩy trắng
bleaching liquor dịch tẩy
bleaching in stages tẩy trắng nhiều giai đoạn
bleaching effluent chất thải từ quá trình tẩy trắng
bleaching chemical Xem bleaching agent
bleaching apparatus thiết bị tẩy trắng
bleaching agent tác nhân tẩy trắng
bleaching quá trình tẩy trắng
bleachery Xem bleach plant
bleacher thiết bị (thùng) tẩy trắng
bleached specimen mẫu đã được tẩy trắng
bleached lined chipboard
các tông có lớp ngoài màu trắng
bleached corrugating giấy (đã tẩy) trắng dùng làm lớp sóng
bleached broke giấy rách (ở máy xeo) đã tẩy trắng
bleachable pulp bột giấy có thể tẩy trắng được
bleachability khả năng tẩy trắng (của bột giấy)
bleach-resistant paper giấy khó bị mất màu, giấy bền màu
bleach yield mức bột sau tẩy
bleach washer máy rửa bột giấy sau tẩy
bleach tub
ống trộn chất tẩy (với bột giấy)
bleach tower tháp tẩy, thùng tẩy. Xem bleach tank
bleach solution dung dịch tẩy trắng
bleach sludge bùn cặn chất tẩy trắng
bleach scale vết ố (trên giấy) do chất tẩy bay vào
bleach requirement nhu cầu chất tẩy. Xem bleach demand và chlorine requirement
bleach plant xưởng tẩy trắng
bleach mixer máy trộn chất tẩy
bleach liquor dịch tẩy
bleach demand nhu cầu hóa chất tẩy trắng
bleach consumption lượng dịch tẩy sử dụng
bleach boiler nồi quay nấu vải cũ, giẻ rách. Thường gọi là rotary digester nồi nấu quay
bleach 1. tác nhân tẩy trắng ; 2.sự tẩy trắng (bột giấy)
bleaced pulp bột giấy đã tẩy trắng
blasting paper giấy gói thuốc nổ
blanks giấy làm biển, bảng
blanking paper giấy bọc bảng quảng cáo. Xem bill poster blanking paper
blanket order
đơn hàng có ghi khối lượng và địa điểm giao hàng
blanket mark vết rỗ trên mặt giấy tráng
blanket chăn bạt, che phủ
blank-book paper giấy in sách biểu mẫu
blank news bột giấy từ lề giấy báo chưa in
blanc fixe sun phát bari dùng trong giấy tráng phấn. Còn gọi là fast white, pearl white, permanent white
blade wrinkle vết nhăn do dao
blade streaks Xem air knife mark
blade scratch pick vết xước đáng kể (rộng 1/10 inches)
blade scratch vết xước do dao
blade marks vết dao (khi tráng). Còn gọi là air knife mark hay blade streaks
blade holder giá gắn dao
blade cut giấy rách do dao cạo. Xem blade scratch
blade coating quá trình tráng giấy bằng lưỡi dao
blade coater máy tráng giấy dùng lưỡi dao
blade agitator máy khuấy kiểu cánh quạt
blade lưỡi, lá, lưỡi dao
blacks giấy đen (để gói phim ảnh)
blackening bị đen, bị tối màu
độ bóng loáng của giấy
bloodproof paper giấy không thấm máu
blood serum penetration test phép thử khả năng chống thấm máu
blood resistance khả năng chống thấm máu (của giấy bao gói thịt tươi)
blocking resistance khả năng chống dính, kẹt của giấy khi cán, ép
blocking sự ngăn chặn, sự kẹt giấy ở khe lô ép, lô tráng
block valves van chặn
block up bịt chặt
block bin bể chứa gỗ
block 1.đoạn gỗ trước khi mài bột - 2.cản trở, kết khối
blistering bị rộp, bỏng. Cũng gọi là blow hay bubble
blister pick giấy bị rộp ở các tông nhiều lớp
blister pack phần giấy bị gấp khi cán. Còn gọi là blow pack
blister cut làm hỏng giấy do gấp khi đưa vào cán láng. Còn gọi là blow cut
blister vết phồng rộp trên giấy . Xem air bell
blinding hiện tượng bít lưới, chăn
blind drilled roll lô thoát nước và dẫn giấy lên lô sấy (xeo Yankee)
blending 1.quá trình trộn đều - 2.sự tạo thành hỗn hợp đồng đều
blender máy trộn
blend point
điểm trộn (thời điểm đạt được sự đồng đều khi trộn hỗn hợp)
blend hỗn hợp đồng đều
blemish khuyết tật trên bề mặt giấy tráng phấn
bleeding resistance 1.độ bền màu của giấy (có màu) - 2.chống chảy loảng
bleeding of waste liquor thải dịch đen
bleeding fastness
độ bền màu (của phẩm nhuộm)
bleed trim lề xén sách
bleed 1.sự mất màu, biến màu (của giấy màu) - 2. chảy máu, thoát nước
bleaching yield hiệu suất thu hoạch bột sau tẩy trắng
bleaching tower Xem bleach tower
bleaching time thời gian tẩy trắng
bleaching stage giai đoạn tẩy trắng
bleaching sequence phát đồ tẩy trắng
bleaching process Xem bleaching
bleaching powder bột tẩy trắng (chỉ hy pô clo rít can xi dạng bột)
bleaching plant Xem bleach plant
bleaching loss tổn thất (bột giấy) khi tẩy trắng
bleaching liquor dịch tẩy
bleaching in stages tẩy trắng nhiều giai đoạn
bleaching effluent chất thải từ quá trình tẩy trắng
bleaching chemical Xem bleaching agent
bleaching apparatus thiết bị tẩy trắng
bleaching agent tác nhân tẩy trắng
bleaching quá trình tẩy trắng
bleachery Xem bleach plant
bleacher thiết bị (thùng) tẩy trắng
bleached specimen mẫu đã được tẩy trắng
bleached lined chipboard
các tông có lớp ngoài màu trắng
bleached corrugating giấy (đã tẩy) trắng dùng làm lớp sóng
bleached broke giấy rách (ở máy xeo) đã tẩy trắng
bleachable pulp bột giấy có thể tẩy trắng được
bleachability khả năng tẩy trắng (của bột giấy)
bleach-resistant paper giấy khó bị mất màu, giấy bền màu
bleach yield mức bột sau tẩy
bleach washer máy rửa bột giấy sau tẩy
bleach tub
ống trộn chất tẩy (với bột giấy)
bleach tower tháp tẩy, thùng tẩy. Xem bleach tank
bleach solution dung dịch tẩy trắng
bleach sludge bùn cặn chất tẩy trắng
bleach scale vết ố (trên giấy) do chất tẩy bay vào
bleach requirement nhu cầu chất tẩy. Xem bleach demand và chlorine requirement
bleach plant xưởng tẩy trắng
bleach mixer máy trộn chất tẩy
bleach liquor dịch tẩy
bleach demand nhu cầu hóa chất tẩy trắng
bleach consumption lượng dịch tẩy sử dụng
bleach boiler nồi quay nấu vải cũ, giẻ rách. Thường gọi là rotary digester nồi nấu quay
bleach 1. tác nhân tẩy trắng ; 2.sự tẩy trắng (bột giấy)
bleaced pulp bột giấy đã tẩy trắng
blasting paper giấy gói thuốc nổ
blanks giấy làm biển, bảng
blanking paper giấy bọc bảng quảng cáo. Xem bill poster blanking paper
blanket order
đơn hàng có ghi khối lượng và địa điểm giao hàng
blanket mark vết rỗ trên mặt giấy tráng
blanket chăn bạt, che phủ
blank-book paper giấy in sách biểu mẫu
blank news bột giấy từ lề giấy báo chưa in
blanc fixe sun phát bari dùng trong giấy tráng phấn. Còn gọi là fast white, pearl white, permanent white
blade wrinkle vết nhăn do dao
blade streaks Xem air knife mark
blade scratch pick vết xước đáng kể (rộng 1/10 inches)
blade scratch vết xước do dao
blade marks vết dao (khi tráng). Còn gọi là air knife mark hay blade streaks
blade holder giá gắn dao
blade cut giấy rách do dao cạo. Xem blade scratch
blade coating quá trình tráng giấy bằng lưỡi dao
blade coater máy tráng giấy dùng lưỡi dao
blade agitator máy khuấy kiểu cánh quạt
blade lưỡi, lá, lưỡi dao
blacks giấy đen (để gói phim ảnh)
blackening bị đen, bị tối màu