blackened paper giấy bị đen, giấy bị tối màu (ở cán láng)
black wrapping paper giấy bao gói màu đen
black waterproof paper giấy không thấm nước màu đen (tẩm nhựa đường)
black stock screening sàng chọn bột đen
black stock bột đen sau nấu
black spruce cây vân sam đen
black print paper Xem black line paper
black positive paper Xem black photo paper
black poplar cây dương đen
black photo paper giấy cản quang màu đen. Còn gọi là black positive paper giấy dương bản màu đenblack pattern paper Xem X-paper
black needle paper giấy gói kim có màu đen
black liquor storage bể chứa dịch đen
black liquor soap xà phòng thu được từ dịch đen
black liquor recovery boiler lò hơi đốt dịch đen thu hồi
black liquor pyrolysis nhiệt phân dịch đen
black liquor oxidation (BLO)ô xy hóa dịch đen (trước khi đốt)
black liquor handling system hệ thống cung cấp dịch đen
black liquor gasification ga hóa (khí hóa) dịch đen
black liquor feed phun dịch đen (vào lò đốt)
black liquor evaporation chưng bốc, cô đặc dịch đen
black liquor droplets các hạt dịch đen đã bị phân tán
black liquor disperser cơ cấu phân tán dịch đen
black liquor density khối lượng riêng (tỷ trọng) của dịch đen
black liquor burning quá trình đốt dịch đen
black liquor dịch đen (sau nấu bột giấy)
black line paper giấy than (dùng để nhân bản khi đánh máy chữ)
black cook nồi nấu, mẻ nấu bị cháy (trong công nghệ nấu sun phít)
black body locus điểm đen tuyệt đối
black body vật đen tuyệt đối. Xem absorptivity
black ash tro màu đen
black album paper giấy an-bum màu đen
black album paper giấy an-bum màu đen
black
đen, màu đen
Bjorkman's lignin hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman
bituminous paper/board giấy bi-tum, giấy dầu
bituminous emulsion nhũ tương bi-tum
bitumen pasting machine máy dán các lớp giấy tráng bi-tum
bitumen coating machine máy tráng nhựa đường
bitumen bi-tum, nhựa đường
bite vân, vết (tạo ra trên bề mặt giấy)
bisulfites bi sun phít, muối bi sun phít
bisulfite pulping sản xuất bột giấy bằng nấu bi sun phít
bisulfite pulp bột giấy bi sun phít
bisulfite process công nghệ nấu bi sun phít
bisulfite liquor dịch nấu bi sun phít
bisulfite cook Xem bisulfite process
bisulfite chemimechanical pulp (BCMP) bột giấy bi sun phít bán cơ học
bird eyes mắt chim, một dạng khuyết tật trên bề mặt giấy tráng phấn. Còn gọi là fish eyes mắt cá
birch pulp bột giấy từ gỗ bu-lô
birch cây gỗ bu-lô
biosynthesis tổng hợp vi sinh
biose
đường đôi
biopulping
điều chế bột giấy bằng sinh học (bằng men)
biomass sinh khối
biological test phép thử sinh học (để xác định nhu cầu ô xy sinh học)
biological oxygen demand (BOD) nhu cầu ô xy sinh học
biological effluent treament xử lý chất thải bằng vi sinh
biodegradable có khả năng bị phân hủy sinh học
biocides chất diệt khuẩn
biochemical oxygen demand nhu cầu ô xy sinh hóa học
binocular vision quan sát bằng ống nhòm (hai mắt)
binding tape giấy bìa sách. Xem binding
binding power lực kết dính, khả năng kết dính
binding paper giấy làm bìa sách
binding agent tác nhân kết dính. Xem binder
binding 1.sự đóng sách, 2.bìa sách, 3.sự kết dính
binder's waste giấy lề đóng sách
binder's board các tông bìa sách. Còn gọi là book binding board hay bookboard
binder keo dán, chất kết dính
bin thùng chứa (gỗ mảnh nguyên liệu)
billy stick que, gậy kiểm tra (chất lượng cuộn giấy)
billing machine paper giấy cho máy in hóa đơn
billhead paper Xem bill paper
billboard paper giấy thông báo, giấy yết thị
bill straps băng giấy buộc tập chứng từ
bill poster blanking paper giấy in biểu hóa đơn cước phí bưu điện
bill paper giấy quảng cáo, yết thị, hóa đơn, chứng từ thanh toán
Biffar screen máy sàng ly tâm kiểu Bi pha
bicarbonates muối bi các bô nát
bibulous paper giấy thấm. Xem absorbent paper
bible paper giấy in kinh thánh (thường làm từ xơ sợi vỏ gai)
bewoid size nhựa, keo Bewoid độ tự do cao
bewoid process công nghệ Bewoid (nấu nhựa thông có độ phân tán cao)
bewoid mill thiết bị trong công nghệ Bewoid
beveling tool dụng cụ (dao) khắc vân trên mặt đá mài bột giấy
beveled gear drive cơ cấu truyền động bánh răng nón
beveled gear bánh răng nón, bánh răng côn
bevel 1. xiên, góc xiên, cạnh xiên. 2. diện tích phẳng giới hạn bởi hai biên của mặt đá mài bột giấy. Còn gọi là pulpstone bevel hay edge of stone
beta-cellulose bê ta xen luy lô, β-xen luy lô
black wrapping paper giấy bao gói màu đen
black waterproof paper giấy không thấm nước màu đen (tẩm nhựa đường)
black stock screening sàng chọn bột đen
black stock bột đen sau nấu
black spruce cây vân sam đen
black print paper Xem black line paper
black positive paper Xem black photo paper
black poplar cây dương đen
black photo paper giấy cản quang màu đen. Còn gọi là black positive paper giấy dương bản màu đenblack pattern paper Xem X-paper
black needle paper giấy gói kim có màu đen
black liquor storage bể chứa dịch đen
black liquor soap xà phòng thu được từ dịch đen
black liquor recovery boiler lò hơi đốt dịch đen thu hồi
black liquor pyrolysis nhiệt phân dịch đen
black liquor oxidation (BLO)ô xy hóa dịch đen (trước khi đốt)
black liquor handling system hệ thống cung cấp dịch đen
black liquor gasification ga hóa (khí hóa) dịch đen
black liquor feed phun dịch đen (vào lò đốt)
black liquor evaporation chưng bốc, cô đặc dịch đen
black liquor droplets các hạt dịch đen đã bị phân tán
black liquor disperser cơ cấu phân tán dịch đen
black liquor density khối lượng riêng (tỷ trọng) của dịch đen
black liquor burning quá trình đốt dịch đen
black liquor dịch đen (sau nấu bột giấy)
black line paper giấy than (dùng để nhân bản khi đánh máy chữ)
black cook nồi nấu, mẻ nấu bị cháy (trong công nghệ nấu sun phít)
black body locus điểm đen tuyệt đối
black body vật đen tuyệt đối. Xem absorptivity
black ash tro màu đen
black album paper giấy an-bum màu đen
black album paper giấy an-bum màu đen
black
đen, màu đen
Bjorkman's lignin hàm lượng lignin theo phương pháp Bjorkman
bituminous paper/board giấy bi-tum, giấy dầu
bituminous emulsion nhũ tương bi-tum
bitumen pasting machine máy dán các lớp giấy tráng bi-tum
bitumen coating machine máy tráng nhựa đường
bitumen bi-tum, nhựa đường
bite vân, vết (tạo ra trên bề mặt giấy)
bisulfites bi sun phít, muối bi sun phít
bisulfite pulping sản xuất bột giấy bằng nấu bi sun phít
bisulfite pulp bột giấy bi sun phít
bisulfite process công nghệ nấu bi sun phít
bisulfite liquor dịch nấu bi sun phít
bisulfite cook Xem bisulfite process
bisulfite chemimechanical pulp (BCMP) bột giấy bi sun phít bán cơ học
bird eyes mắt chim, một dạng khuyết tật trên bề mặt giấy tráng phấn. Còn gọi là fish eyes mắt cá
birch pulp bột giấy từ gỗ bu-lô
birch cây gỗ bu-lô
biosynthesis tổng hợp vi sinh
biose
đường đôi
biopulping
điều chế bột giấy bằng sinh học (bằng men)
biomass sinh khối
biological test phép thử sinh học (để xác định nhu cầu ô xy sinh học)
biological oxygen demand (BOD) nhu cầu ô xy sinh học
biological effluent treament xử lý chất thải bằng vi sinh
biodegradable có khả năng bị phân hủy sinh học
biocides chất diệt khuẩn
biochemical oxygen demand nhu cầu ô xy sinh hóa học
binocular vision quan sát bằng ống nhòm (hai mắt)
binding tape giấy bìa sách. Xem binding
binding power lực kết dính, khả năng kết dính
binding paper giấy làm bìa sách
binding agent tác nhân kết dính. Xem binder
binding 1.sự đóng sách, 2.bìa sách, 3.sự kết dính
binder's waste giấy lề đóng sách
binder's board các tông bìa sách. Còn gọi là book binding board hay bookboard
binder keo dán, chất kết dính
bin thùng chứa (gỗ mảnh nguyên liệu)
billy stick que, gậy kiểm tra (chất lượng cuộn giấy)
billing machine paper giấy cho máy in hóa đơn
billhead paper Xem bill paper
billboard paper giấy thông báo, giấy yết thị
bill straps băng giấy buộc tập chứng từ
bill poster blanking paper giấy in biểu hóa đơn cước phí bưu điện
bill paper giấy quảng cáo, yết thị, hóa đơn, chứng từ thanh toán
Biffar screen máy sàng ly tâm kiểu Bi pha
bicarbonates muối bi các bô nát
bibulous paper giấy thấm. Xem absorbent paper
bible paper giấy in kinh thánh (thường làm từ xơ sợi vỏ gai)
bewoid size nhựa, keo Bewoid độ tự do cao
bewoid process công nghệ Bewoid (nấu nhựa thông có độ phân tán cao)
bewoid mill thiết bị trong công nghệ Bewoid
beveling tool dụng cụ (dao) khắc vân trên mặt đá mài bột giấy
beveled gear drive cơ cấu truyền động bánh răng nón
beveled gear bánh răng nón, bánh răng côn
bevel 1. xiên, góc xiên, cạnh xiên. 2. diện tích phẳng giới hạn bởi hai biên của mặt đá mài bột giấy. Còn gọi là pulpstone bevel hay edge of stone
beta-cellulose bê ta xen luy lô, β-xen luy lô