efflux ratio tốc độ phun bột/tốc độ lưới. Cũng gọi là rush/drag ratio, push/drag ratio
effluentdisposal xử lý nước thải
effluent free mill xí nghiệp có xử lý nước thải khép kín. Cũng gọi là closed cycle mill
effluent nước thải
efficiency tính hiệu quả
effectivity hiệu suất
effective drying surface diện tích sấy hữu hiệu
effective alkali kiềm hữu hiệu
effect hiệu (của nồi chưng bốc), hiệu ứng, hiệu quả
eductor cơ cấu dẫn hướng, phun hơi
edgings gỗ biên
edgewise compression strength
độ chịu nén mép (các tông sóng)
edge tear resistance chịu xé của mép giấy
edge protectors các tông bảo vệ ( mép cuộn giấy )
edge failure hỏng mép
edge mép giấy, biên giấy
economizer nồi hâm nước (dùng nhiệt lượng thu hồi)
easy bleaching dễ tẩy trắng
easy bleached pulp bột dễ tẩy trắng
easy beating pulp bột dễ nghiền
easily wetted dễ thấm ướt. Xem hydrophylic
earlywood gỗ đầu mùa. Xem springwood
E-flute sóng E
effluentdisposal xử lý nước thải
effluent free mill xí nghiệp có xử lý nước thải khép kín. Cũng gọi là closed cycle mill
effluent nước thải
efficiency tính hiệu quả
effectivity hiệu suất
effective drying surface diện tích sấy hữu hiệu
effective alkali kiềm hữu hiệu
effect hiệu (của nồi chưng bốc), hiệu ứng, hiệu quả
eductor cơ cấu dẫn hướng, phun hơi
edgings gỗ biên
edgewise compression strength
độ chịu nén mép (các tông sóng)
edge tear resistance chịu xé của mép giấy
edge protectors các tông bảo vệ ( mép cuộn giấy )
edge failure hỏng mép
edge mép giấy, biên giấy
economizer nồi hâm nước (dùng nhiệt lượng thu hồi)
easy bleaching dễ tẩy trắng
easy bleached pulp bột dễ tẩy trắng
easy beating pulp bột dễ nghiền
easily wetted dễ thấm ướt. Xem hydrophylic
earlywood gỗ đầu mùa. Xem springwood
E-flute sóng E