UV Xem ultraviolet light
used kraft bags giấy bao gói loại
urea-formaldehyde resins nhựa u rê phóoc man đê hít
urea u rê
upward flow flat screen sàng phẳng dòng bột từ dưới lên
upstream ngược dòng, đầu dòng, dòng chảy lên
upside-down press ép ngược. Xem inverse press
upper felt chăn trên
upflow digester nồi nấu (liên tục) dòng mảnh từ dưới lên
upflow clarification lắng trong kiểu dòng đi lên
upflow bleaching tẩy trắng dòng đi lên
unwinding stand giá tở giấy. Xem unreeling stand
unwind adhesion lực tở giấy
untrimmed paper giấy chưa xén
unslaked lime vôi chưa tôi
unsized không gia keo
unsealed stock các ram giấy chưa bao gói
unscreened yield hiệu suất bột chưa sàng
unsaturated alcohol rượu chưa bão hòa
unsaponifiable matter chất chưa xà phòng hóa
unrefined pulp bột chưa nghiền
unreeling stand giá đỡ tở giấy, giá tở giấy
unreduced salt cake muối sun phát chưa bị khử
unprotected bundles kiện giấy không có lớp bảo vệ
unpacked cook nấu nồi không đầy
unoxydized black liquor dịch đen chưa được ô xy hóa
unloaded chưa cho phụ gia (chất độn)
unload dỡ hàng ra
unlined corrugated paper giấy bao gói chỉ có lớp sóng
unit weight trọng lượng đơn vị
unit slaker causticizer thiết bị xút hóa liên hợp
unit of pulp wood đơn vị thể tích gỗ sản xuất bột giấy (=168 fit khối)
union label nhãn hiệu hiệp hội nghiệp đoàn
union 1.sự nối, mối nối, đầu nối, rắc co - 2.vải sợi pha lanh
uniformity sự đồng đều (về chất lượng)
uniflow cylinder machine máy xeo tròn thuận dòng
unidirectional webs tờ giấy xốp rất thưa có quá nhiều sợi dọc
unglazed không láng
unfinished paper giấy không xử lý bề mặt
uneven winding cuộn không đều
uneven draw sức căng không đều (của tờ giấy)
underwater wood storage dự trữ gỗ dưới nước
undertone màu mờ nhạt
underrun 1.chạy qua phía trước - 2.số lượng được phép
underliner lớp lót
underlay board and paper bìa và giấy lót
underfire air không khí cấp được kiểm soát
underdigested chips mảnh sống lõi. Xem uncooked chips
under slice showers các vòi phun dưới môi phun
uncooked chips mảnh chưa chín
uncoated weight trọng lượng giấy chưa tráng. Xem raw weight
uncoated groundwood giấy không tráng bằng bột gỗ mài
uncoated free-sheet giấy không tráng bằng bột hóa
uncoated không tráng
uncalendered paper giấy không cán láng
unbound water nước không liên kết, nước tự do
unbleached pulp bột giấy không tẩy
unbleached paper giấy không tẩy
unbeaten pulp bột giấy chưa nghiền
ultraviolet light ánh sáng cực tím
ultrasonics siêu âm, siêu âm học
ultrasonic flowmeter lưu lượng kế siêu âm
ultramarine 1.màu xanh biếc - 2.un tra ma rin ( một chất phụ gia tráng giấy)
ultraformer lưới tròn có hòm phun bột kiểu xeo dài
ultrafiltration (UF) sự lọc triệt để
ultra high yield pulps bột hiệu suất cực cao
ultimate tension sức căng cực hạn
ultimate biochemical oxygen demand nhu cầu ôxy sinh hóa tối ưu
ultimate adhesion lực dính tối ưu
U-tube manometer áp kế chữ U
used kraft bags giấy bao gói loại
urea-formaldehyde resins nhựa u rê phóoc man đê hít
urea u rê
upward flow flat screen sàng phẳng dòng bột từ dưới lên
upstream ngược dòng, đầu dòng, dòng chảy lên
upside-down press ép ngược. Xem inverse press
upper felt chăn trên
upflow digester nồi nấu (liên tục) dòng mảnh từ dưới lên
upflow clarification lắng trong kiểu dòng đi lên
upflow bleaching tẩy trắng dòng đi lên
unwinding stand giá tở giấy. Xem unreeling stand
unwind adhesion lực tở giấy
untrimmed paper giấy chưa xén
unslaked lime vôi chưa tôi
unsized không gia keo
unsealed stock các ram giấy chưa bao gói
unscreened yield hiệu suất bột chưa sàng
unsaturated alcohol rượu chưa bão hòa
unsaponifiable matter chất chưa xà phòng hóa
unrefined pulp bột chưa nghiền
unreeling stand giá đỡ tở giấy, giá tở giấy
unreduced salt cake muối sun phát chưa bị khử
unprotected bundles kiện giấy không có lớp bảo vệ
unpacked cook nấu nồi không đầy
unoxydized black liquor dịch đen chưa được ô xy hóa
unloaded chưa cho phụ gia (chất độn)
unload dỡ hàng ra
unlined corrugated paper giấy bao gói chỉ có lớp sóng
unit weight trọng lượng đơn vị
unit slaker causticizer thiết bị xút hóa liên hợp
unit of pulp wood đơn vị thể tích gỗ sản xuất bột giấy (=168 fit khối)
union label nhãn hiệu hiệp hội nghiệp đoàn
union 1.sự nối, mối nối, đầu nối, rắc co - 2.vải sợi pha lanh
uniformity sự đồng đều (về chất lượng)
uniflow cylinder machine máy xeo tròn thuận dòng
unidirectional webs tờ giấy xốp rất thưa có quá nhiều sợi dọc
unglazed không láng
unfinished paper giấy không xử lý bề mặt
uneven winding cuộn không đều
uneven draw sức căng không đều (của tờ giấy)
underwater wood storage dự trữ gỗ dưới nước
undertone màu mờ nhạt
underrun 1.chạy qua phía trước - 2.số lượng được phép
underliner lớp lót
underlay board and paper bìa và giấy lót
underfire air không khí cấp được kiểm soát
underdigested chips mảnh sống lõi. Xem uncooked chips
under slice showers các vòi phun dưới môi phun
uncooked chips mảnh chưa chín
uncoated weight trọng lượng giấy chưa tráng. Xem raw weight
uncoated groundwood giấy không tráng bằng bột gỗ mài
uncoated free-sheet giấy không tráng bằng bột hóa
uncoated không tráng
uncalendered paper giấy không cán láng
unbound water nước không liên kết, nước tự do
unbleached pulp bột giấy không tẩy
unbleached paper giấy không tẩy
unbeaten pulp bột giấy chưa nghiền
ultraviolet light ánh sáng cực tím
ultrasonics siêu âm, siêu âm học
ultrasonic flowmeter lưu lượng kế siêu âm
ultramarine 1.màu xanh biếc - 2.un tra ma rin ( một chất phụ gia tráng giấy)
ultraformer lưới tròn có hòm phun bột kiểu xeo dài
ultrafiltration (UF) sự lọc triệt để
ultra high yield pulps bột hiệu suất cực cao
ultimate tension sức căng cực hạn
ultimate biochemical oxygen demand nhu cầu ôxy sinh hóa tối ưu
ultimate adhesion lực dính tối ưu
U-tube manometer áp kế chữ U