vulcanizing paper giấy lưu hóa
vulcanizing bath bể lưu hóa, bể keo hóa giấy
vulcanizing sự lưu hóa, keo hóa
vulcanized paper tube ống giấy thép
vulcanized fiber paper giấy có xơ sợi lưu hóa, keo hóa
vortrap cleaner thiết bị làm sạch kiểu xoáy nước
vortex meter cái đo/đồng hồ lưu lượng kiểu xoáy nước
vortex cleaner thiết bị làm sạch kiểu xoáy nước. Xem cyclone cleaner
vortex beater máy đánh bột (đánh tơi + nghiền) xoáy nước
vomit stacks các ống thông hơi của hố/bể phóng bột (trong nhà máy bột sun phít)
volume resistivity điện trở suất khối
voltage điện áp
volt vôn (đơn vị đo điện thế)
volatile dễ bay hơi, bay hơi
Voith beater máy nghiền bột kiểu Voith
voids in paper các lỗ thủng trong một tờ giấy
void fraction phần rỗng của tờ giấy
VOCs Xem volatile organic compounds
vitriol phèn, axit sulfuric
visual efficiency hiệu quả thấy được
vise ê tô, mỏ kẹp, mâm cặp
viscosimeter Xem viscometer
viscose (rayon) vít cô, sợi vít cô
viscometer máy đo độ nhớt. Cũng gọi viscosimeter
virgin stock bột cấp chưa lên máy xeo
virgin pulp bột chưa làm giấy, bột tuơi
virgin fiber sợi chưa làm giấy, sợi tươi
vinyl fibers sợi vi nin
vibratory stock screen sàng hỗn hợp bột kiểu rung
vibratory decknotter sàng mắt rung
vibratory chip screen sàng mảnh rung
vibrator conveyor băng tải rung
vibrator máy rung, bộ tạo dao động; đầm rung (dùng trong xây dựng)
vibration analyzer bộ phân tích rung động
vibration sự rung, sự chấn động
vibrating screen sàng rung
vibrating rotary screen sàng quay rung
vessel element thành phần tế bào ống
vessel 1. tế bào ống - 2. bình chứa
vertical union công đoàn toàn nhà máy. Xem industrial union
vertical stationary digester nồi nấu đứng
vertical splitter máy chẻ đứng
vertical slice môi phun điều chỉnh đứng
vertical shaft disk refiner máy nghiền đĩa trục đứng
vertical film-type evaporator thiết bị bốc hơi kiểu màng đứng
vertical bleacher tháp tẩy đứng
verti-former máy xeo đứng
verdol paper giấy ve don (giấy bền chắc bằng sợi đay). Còn gọi jacquard board
venturi tube ống ven tu ri
venturi scrubber thiết bị lọc khí/hơi kiểu ven tu ri
venturi flume máng ven tu ri
ventilator thiết bị thông gió, quạt thông gió
ventilation sự thông gió
ventilating hood chụp hút có hút gió
vented nip press lô ép có rãnh thoát
vent tank bình thông, bể thoát khí
vent stack ống thông hơi/khí
vent 1.thông hơi, giảm áp - 2.lỗ thông
velvet finished paper giấy gia công giả nhung
velour paper giấy nhung
velour coating dán nhung (lên giấy)
velocity meter đồng hồ đo lưu lượng
velocity head cột áp vận tốc
velocity tốc độ, vận tốc
vellum paper giấy giả da
vellum finish sự gia công giấy giả da
vellum giấy da, giấy da bê
veined vân sợi, vân sợi có màu
vehicle chất mang màu
vegetable parchement giấy da bò, giấy bóng mờ
vegetable gums keo thực vật
vat-sized paper Xem tub-sized paper
vat system hệ thống tuần hoàn bột trong bồn lưới xeo tròn
vat paper giấy xeo liềm
vat machine máy xeo giấy lưới tròn. Cũng như cylinder machine
vat lined các tông nhiều lớp. Xem vat machine
vat dyestuffs thuốc nhuộm hữu cơ tính khử
vat dyes thuốc nhuộm không hòa tan, nhuộm kiểu nhúng ở bể. Xem vat colors
vat colors chất màu nhuộm nhúng, phẩm nhuộm nhúng
vat circle bồn cong của lưới xeo tròn
vat bể, bồn, máng, thùng
vascular plant thực vật vi quản
varnishing machine máy sơn bóng (giấy)
varnishability khả năng sơn bóng
varnish label paper giấy làm nhãn sơn bóng
varnish véc ni, sơn dầu, sơn bóng
varicoloured khác màu, đổi nhiều màu
variator bộ biến tốc
variables 1. thông số - 2.biến số
variable-speed winder drive truyền động có thể thay đổi tốc độ của máy cuộn
variable-pitch sheave puli có đường kính rãnh khác nhau
vaporsphere bình cấu hơi (xử lý hơi khi phóng bột)
vaporproof paper giấy chống bốc hơi
vaporizers bình bốc hơi, thiết bị bốc hơi
vaporization sự bay hơi, sự bốc hơi
vapor-phase pulping nấu bột pha hơi
vapor recovery system hệ thống thu hồi hơi
vapor recompression evaporator (VRE) thiết bị cô đặc kiểu nén hơi
vapor pressure áp suất hơi ( bão hòa)
vapor plume khói có hơi mù
vapor permeability độ thấm hơi, tính thấm hơi
vapor economizer bộ tiết kiệm hơi (của máy xeo)
vapor absorption unit bộ hấp thụ hơi
vapor absorption system hệ thống hấp thụ hơi, hệ thống hút hơi sấy
vapor hơi, hơi nước
vanillin va ni lin
valveness filter máy rửa tạo chân không bằng cột nước
valve positioner cơ cấu định vị van
valve van, van phân phối, cửa van, đèn điện tử
value of color gam màu
value 1.giá trị, ý nghĩa ; 2. năng suất (toả nhiệt)
Valley beater máy nghiền Valley dùng trong phòng thí nghiệm
vacuum washer máy rửa chân không
vacuum transfer press hệ ép chuyển giấy bằng chân không
vacuum save-all thiết bị thu hồi chân không
vacuum pump bơm chân không
vacuum pickup bắt giấy bằng chân không
vacuum gauge đồng hồ đo độ chân không
vacuum filter thiết bị lọc chân không
vacuum evaporation chưng bốc chân không
vacuum box hòm hút chân không
vacuum chân không
V-ported valve van mở hình chữ V
V-belt dây đai hình thang
vulcanizing bath bể lưu hóa, bể keo hóa giấy
vulcanizing sự lưu hóa, keo hóa
vulcanized paper tube ống giấy thép
vulcanized fiber paper giấy có xơ sợi lưu hóa, keo hóa
vortrap cleaner thiết bị làm sạch kiểu xoáy nước
vortex meter cái đo/đồng hồ lưu lượng kiểu xoáy nước
vortex cleaner thiết bị làm sạch kiểu xoáy nước. Xem cyclone cleaner
vortex beater máy đánh bột (đánh tơi + nghiền) xoáy nước
vomit stacks các ống thông hơi của hố/bể phóng bột (trong nhà máy bột sun phít)
volume resistivity điện trở suất khối
voltage điện áp
volt vôn (đơn vị đo điện thế)
volatile dễ bay hơi, bay hơi
Voith beater máy nghiền bột kiểu Voith
voids in paper các lỗ thủng trong một tờ giấy
void fraction phần rỗng của tờ giấy
VOCs Xem volatile organic compounds
vitriol phèn, axit sulfuric
visual efficiency hiệu quả thấy được
vise ê tô, mỏ kẹp, mâm cặp
viscosimeter Xem viscometer
viscose (rayon) vít cô, sợi vít cô
viscometer máy đo độ nhớt. Cũng gọi viscosimeter
virgin stock bột cấp chưa lên máy xeo
virgin pulp bột chưa làm giấy, bột tuơi
virgin fiber sợi chưa làm giấy, sợi tươi
vinyl fibers sợi vi nin
vibratory stock screen sàng hỗn hợp bột kiểu rung
vibratory decknotter sàng mắt rung
vibratory chip screen sàng mảnh rung
vibrator conveyor băng tải rung
vibrator máy rung, bộ tạo dao động; đầm rung (dùng trong xây dựng)
vibration analyzer bộ phân tích rung động
vibration sự rung, sự chấn động
vibrating screen sàng rung
vibrating rotary screen sàng quay rung
vessel element thành phần tế bào ống
vessel 1. tế bào ống - 2. bình chứa
vertical union công đoàn toàn nhà máy. Xem industrial union
vertical stationary digester nồi nấu đứng
vertical splitter máy chẻ đứng
vertical slice môi phun điều chỉnh đứng
vertical shaft disk refiner máy nghiền đĩa trục đứng
vertical film-type evaporator thiết bị bốc hơi kiểu màng đứng
vertical bleacher tháp tẩy đứng
verti-former máy xeo đứng
verdol paper giấy ve don (giấy bền chắc bằng sợi đay). Còn gọi jacquard board
venturi tube ống ven tu ri
venturi scrubber thiết bị lọc khí/hơi kiểu ven tu ri
venturi flume máng ven tu ri
ventilator thiết bị thông gió, quạt thông gió
ventilation sự thông gió
ventilating hood chụp hút có hút gió
vented nip press lô ép có rãnh thoát
vent tank bình thông, bể thoát khí
vent stack ống thông hơi/khí
vent 1.thông hơi, giảm áp - 2.lỗ thông
velvet finished paper giấy gia công giả nhung
velour paper giấy nhung
velour coating dán nhung (lên giấy)
velocity meter đồng hồ đo lưu lượng
velocity head cột áp vận tốc
velocity tốc độ, vận tốc
vellum paper giấy giả da
vellum finish sự gia công giấy giả da
vellum giấy da, giấy da bê
veined vân sợi, vân sợi có màu
vehicle chất mang màu
vegetable parchement giấy da bò, giấy bóng mờ
vegetable gums keo thực vật
vat-sized paper Xem tub-sized paper
vat system hệ thống tuần hoàn bột trong bồn lưới xeo tròn
vat paper giấy xeo liềm
vat machine máy xeo giấy lưới tròn. Cũng như cylinder machine
vat lined các tông nhiều lớp. Xem vat machine
vat dyestuffs thuốc nhuộm hữu cơ tính khử
vat dyes thuốc nhuộm không hòa tan, nhuộm kiểu nhúng ở bể. Xem vat colors
vat colors chất màu nhuộm nhúng, phẩm nhuộm nhúng
vat circle bồn cong của lưới xeo tròn
vat bể, bồn, máng, thùng
vascular plant thực vật vi quản
varnishing machine máy sơn bóng (giấy)
varnishability khả năng sơn bóng
varnish label paper giấy làm nhãn sơn bóng
varnish véc ni, sơn dầu, sơn bóng
varicoloured khác màu, đổi nhiều màu
variator bộ biến tốc
variables 1. thông số - 2.biến số
variable-speed winder drive truyền động có thể thay đổi tốc độ của máy cuộn
variable-pitch sheave puli có đường kính rãnh khác nhau
vaporsphere bình cấu hơi (xử lý hơi khi phóng bột)
vaporproof paper giấy chống bốc hơi
vaporizers bình bốc hơi, thiết bị bốc hơi
vaporization sự bay hơi, sự bốc hơi
vapor-phase pulping nấu bột pha hơi
vapor recovery system hệ thống thu hồi hơi
vapor recompression evaporator (VRE) thiết bị cô đặc kiểu nén hơi
vapor pressure áp suất hơi ( bão hòa)
vapor plume khói có hơi mù
vapor permeability độ thấm hơi, tính thấm hơi
vapor economizer bộ tiết kiệm hơi (của máy xeo)
vapor absorption unit bộ hấp thụ hơi
vapor absorption system hệ thống hấp thụ hơi, hệ thống hút hơi sấy
vapor hơi, hơi nước
vanillin va ni lin
valveness filter máy rửa tạo chân không bằng cột nước
valve positioner cơ cấu định vị van
valve van, van phân phối, cửa van, đèn điện tử
value of color gam màu
value 1.giá trị, ý nghĩa ; 2. năng suất (toả nhiệt)
Valley beater máy nghiền Valley dùng trong phòng thí nghiệm
vacuum washer máy rửa chân không
vacuum transfer press hệ ép chuyển giấy bằng chân không
vacuum save-all thiết bị thu hồi chân không
vacuum pump bơm chân không
vacuum pickup bắt giấy bằng chân không
vacuum gauge đồng hồ đo độ chân không
vacuum filter thiết bị lọc chân không
vacuum evaporation chưng bốc chân không
vacuum box hòm hút chân không
vacuum chân không
V-ported valve van mở hình chữ V
V-belt dây đai hình thang