wye (y) chữ y, ống nối chữ y
wrong side of paper mặt trái (mặt giáp lưới ) của giấy có dấu nước.
writing paper giấy viết
wrinkles 1.vết nhăn - 2. nhăn
wringer(roll) lô giấy bị nhăn. Xem baggy roll
wrapping station trạm bao gói
wrapping paper giấy bao gói
wrapper pulp sheets tờ bột dùng bao gói bột
wrapper 1.giấy gói, giấy bọc, cái bao - 2.thợ bao gói
wrap curl giấy quăn
wound wood gỗ sâu
wormed rolls lô có ren
woodyard sân chứa gỗ, sân gỗ
woodfree bột gỗ hóa học
wood yield hiệu suất bột từ gỗ
wood species loại gỗ
wood room xưởng chuẩn bị mảnh
wood refuse phế thải gỗ
wood pulp board các tông bột gỗ
wood pulp bột giấy làm từ gỗ
wood preparation sự chuẩn bị mảnh gỗ
wood pile đống gỗ
wood parenchyma tế bào vách mỏng của gỗ
wood meal bột gỗ vụn
wood handling xử lý gỗ
wood grinding mài gỗ
wood grinder máy mài gỗ
wood grain vân gỗ
wood flour bột gỗ. Xem fines
wood fibre sợi gỗ, tế bào sợi gỗ
wood feeder công nhân cấp gỗ
wood density tỷ trọng của gỗ khô kiệt
wood chips mảnh gỗ
wood charge lượng gỗ nạp nồi
wood cellulose xen luy lô gỗ
wood broomed ends đầu gỗ bị toét
wood gỗ
witherite quặng bari các bô nát (BaCO3)
wire welding hàn lưới
wire turning rolls lô chỉnh lưới
wire stretch roll lô căng lưới
wire spots dấu vết sinh ra từ bộ phận lưới
wire speed tốc độ lưới
wire side mặt giáp lưới, phía lưới
wire shake sự lắc lưới
wire roll doctors dao cạo lô dẫn lưới
wire return roll lô chuyển hướng lưới
wire pit hố lưới
wire mesh số mắt lưới
wire marks vết lưới
wire loading sự gia độn ở phần lưới
wire life extenders chất làm tăng tuổi thọ của lưới
wire life tuổi thọ của lưới
wire leading roll lô dẫn lưới
wire hole lỗ lưới (lỗ thủng của giấy do lưới)
wire guides cơ cấu dẫn lưới
wire frame bộ phận khung lưới
wire end bộ phận lưới, đầu lưới
wire drive rolls lô dẫn lưới. Xem wire-turning rolls
wire dolly bộ căng lưới (để thay lưới)
wire cloth lô lưới lọc nước
wire changing sự thay lưới
wire lưới xeo. Xem fourdrinier wire
wipes khăn lau (bằng giấy)
wings cánh gạt bột ngược dòng trong hòm lưới xeo tròn
wing nut ê cu hình bướm
wing duster thiết bị khử bụi có cánh quạt
window paster giấy dán cửa sổ
winding shaft trục cuộn giấy
winding drum lô cuộn giấy
winderman công nhân cuộn giấy
winder welts nếp gấp theo chiều dọc cuộn giấy
winder cracks đứt ngang do cuộn
winder máy cuộn
windbox hộp gió (quanh lò đốt)
wind rose sơ đồ hình hoa chỉ thời gian có các hướng gió trong năm
willowing machine máy khử bụi giẻ rách
willow cây liễu
wild formation hình thành giấy không đều. Còn gọi cloudy hay snowstorm
width chiều rộng
wicking sự thấm qua trang giấy
whole wood fibre sợi nguyên gỗ
whole tree chặt mảnh cả cây (cả cành, vỏ, rễ)
whole stuff bột giẻ rách đã nghiền
whiting Xem Paris white
whiteness độ trắng
whitener chất tăng trắng
white water pit hố, bể nước trắng
white water nước trắng
white spruce cây vân sam/bách trắng
wrong side of paper mặt trái (mặt giáp lưới ) của giấy có dấu nước.
writing paper giấy viết
wrinkles 1.vết nhăn - 2. nhăn
wringer(roll) lô giấy bị nhăn. Xem baggy roll
wrapping station trạm bao gói
wrapping paper giấy bao gói
wrapper pulp sheets tờ bột dùng bao gói bột
wrapper 1.giấy gói, giấy bọc, cái bao - 2.thợ bao gói
wrap curl giấy quăn
wound wood gỗ sâu
wormed rolls lô có ren
woodyard sân chứa gỗ, sân gỗ
woodfree bột gỗ hóa học
wood yield hiệu suất bột từ gỗ
wood species loại gỗ
wood room xưởng chuẩn bị mảnh
wood refuse phế thải gỗ
wood pulp board các tông bột gỗ
wood pulp bột giấy làm từ gỗ
wood preparation sự chuẩn bị mảnh gỗ
wood pile đống gỗ
wood parenchyma tế bào vách mỏng của gỗ
wood meal bột gỗ vụn
wood handling xử lý gỗ
wood grinding mài gỗ
wood grinder máy mài gỗ
wood grain vân gỗ
wood flour bột gỗ. Xem fines
wood fibre sợi gỗ, tế bào sợi gỗ
wood feeder công nhân cấp gỗ
wood density tỷ trọng của gỗ khô kiệt
wood chips mảnh gỗ
wood charge lượng gỗ nạp nồi
wood cellulose xen luy lô gỗ
wood broomed ends đầu gỗ bị toét
wood gỗ
witherite quặng bari các bô nát (BaCO3)
wire welding hàn lưới
wire turning rolls lô chỉnh lưới
wire stretch roll lô căng lưới
wire spots dấu vết sinh ra từ bộ phận lưới
wire speed tốc độ lưới
wire side mặt giáp lưới, phía lưới
wire shake sự lắc lưới
wire roll doctors dao cạo lô dẫn lưới
wire return roll lô chuyển hướng lưới
wire pit hố lưới
wire mesh số mắt lưới
wire marks vết lưới
wire loading sự gia độn ở phần lưới
wire life extenders chất làm tăng tuổi thọ của lưới
wire life tuổi thọ của lưới
wire leading roll lô dẫn lưới
wire hole lỗ lưới (lỗ thủng của giấy do lưới)
wire guides cơ cấu dẫn lưới
wire frame bộ phận khung lưới
wire end bộ phận lưới, đầu lưới
wire drive rolls lô dẫn lưới. Xem wire-turning rolls
wire dolly bộ căng lưới (để thay lưới)
wire cloth lô lưới lọc nước
wire changing sự thay lưới
wire lưới xeo. Xem fourdrinier wire
wipes khăn lau (bằng giấy)
wings cánh gạt bột ngược dòng trong hòm lưới xeo tròn
wing nut ê cu hình bướm
wing duster thiết bị khử bụi có cánh quạt
window paster giấy dán cửa sổ
winding shaft trục cuộn giấy
winding drum lô cuộn giấy
winderman công nhân cuộn giấy
winder welts nếp gấp theo chiều dọc cuộn giấy
winder cracks đứt ngang do cuộn
winder máy cuộn
windbox hộp gió (quanh lò đốt)
wind rose sơ đồ hình hoa chỉ thời gian có các hướng gió trong năm
willowing machine máy khử bụi giẻ rách
willow cây liễu
wild formation hình thành giấy không đều. Còn gọi cloudy hay snowstorm
width chiều rộng
wicking sự thấm qua trang giấy
whole wood fibre sợi nguyên gỗ
whole tree chặt mảnh cả cây (cả cành, vỏ, rễ)
whole stuff bột giẻ rách đã nghiền
whiting Xem Paris white
whiteness độ trắng
whitener chất tăng trắng
white water pit hố, bể nước trắng
white water nước trắng
white spruce cây vân sam/bách trắng