white size keo (nhựa thông) trắng
white poplar cây bạch dương
white pitch nhựa cây màu trắng
white pine cây thông trắng
white pigments chất phấn trắng
white paper giấy chưa in
white mud bùn trắng, bùn vôi. Xem lime mud
white maple cây phong trắng
white liquor clarification lắng trong dịch trắng
white liquor dịch trắng
white fir cây linh sam
white dextrin keo dán dextrin
white broke giấy rách trắng
white alder cây bạch dương
whiskering đùn keo tráng ra tấm gạt
whipping speed tốc độ tới hạn. Xem critical speed
wheat straw rơm rạ lúa mỳ
Whatman paper Xem Balston's paper
wetting test phép thử đặc tính/tính chất thấm ướt
wetting out of felt chạy làm ướt chăn xeo giấy
wetting agents tác nhân thấm ướt, chất thấm ướt
wetting làm ướt, thấm ướt
wetted có tính thấm ướt
wettability khả năng thấm ướt, độ thấm ướt
wetness of felt độ thấm ướt của chăn
wetness độ thấm ướt/nước
wetlay process quá trình hình thành ướt
wet-waxed paper giấy tráng sáp/paraphin làm lạnh ngay
wet wrinkle nhăn từ bộ phận ướt. Xem wrinkle
wet weight trọng lượng giấy còn ướt
wet tensile strength độ bền kéo ướt
wet strength resins nhựa bền ướt/ẩm
wet strength paper giấy bền ướt/ẩm
wet streaks những vạch ẩm
wet steam hơi ẩm, hơi bảo hoà ẩm
wet spot vết ẩm, đốm ẩm
wet soak paper Xem wet pack paper
wet rub khả năng tẩy xoá khi ướt
wet pulp bột ướt. Xem laps
wet press thiết bị ép ướt
wet pickup lượng chất tráng ướt trên giấy
wet pack paper giấy gia keo kiểu nhúng
wet nip khe ép ướt, níp ép ướt
wet method phương pháp ướt
wet machine máy xeo ướt (không sấy)
wet laps chồng bột ướt
wet felt chăn phần ướt
wet end finish sự gia công bề mặt (tờ giấy) ở phần ướt
wet end additives các chất phụ gia phần ướt
wet end phần ướt (của máy xeo giấy)
wet draw sự kéo của tờ giấy ướt (ở phần ướt)
wet compactibility độ chặt của tờ giấy ướt
wet bulb temperature nhiệt độ bầu ướt
wet broke giấy rách ở bộ phận ướt
wet break test phép thử độ bền ướt
western red cedar thông đỏ miền tây
western larch (Larix occidentalis) thông rụng lá miền tây
welts giấy nhăn theo chiều dọc
well-sized được gia keo tốt
well-conditioned điều chỉnh tốt
well-closed sheet giấy có độ bền cao
welding ends đầu nối hàn
weir đập nước, đập tràn
weightometer cân tự động, cân băng tải
weight tolerance dung sai trọng lượng, sự sai lệch về trọng lượng
weight ratio tỷ lệ trọng lượng
weft wires sợi ngang. Xem shute wires
wedge sampling lấy mẫu hình nêm ( phương pháp lấy mẫu bột đóng kiện để xác định độ ẩm)
wedding giấy viết yết thị
webbing đan, dệt thành. Xem stringiness
web tension sức căng của tờ giấy (trên máy xeo)
web grab xem auto adhesion
web draw sức kéo của tờ giấy (trên máy xeo)
web contraction sự co ngắn của băng giấy
web calendered paper giấy đã ép quang/cán láng liên tục
web tờ giấy dài liên tục, băng giấy (trên máy xeo)
weave 1-đu đưa, lắc lư. 2-dệt, đan
weatherproof chịu được thời tiết, chịu phong hoá
weatherometer máy đo tuổi thọ lớp tráng
weathering 1-sự xuống cấp do thời tiết. 2-sự phong hoá
wear mài mòn
weak wash dịch trắng loãng
weak black liquor oxydation ( WBLO) sự ô xy hoá dịch đen loãng
weak black liquor dịch đen loãng
weak acid a xít loãng. a xít yếu
waxing paper giấy để tráng paraphin
waxing machine máy nhúng sáp
waxholdout giữ được tính năng bằng xử lý với sáp
waxed paper giấy tráng paraphin
waxed kraft giấy kraft tráng paraphin
white poplar cây bạch dương
white pitch nhựa cây màu trắng
white pine cây thông trắng
white pigments chất phấn trắng
white paper giấy chưa in
white mud bùn trắng, bùn vôi. Xem lime mud
white maple cây phong trắng
white liquor clarification lắng trong dịch trắng
white liquor dịch trắng
white fir cây linh sam
white dextrin keo dán dextrin
white broke giấy rách trắng
white alder cây bạch dương
whiskering đùn keo tráng ra tấm gạt
whipping speed tốc độ tới hạn. Xem critical speed
wheat straw rơm rạ lúa mỳ
Whatman paper Xem Balston's paper
wetting test phép thử đặc tính/tính chất thấm ướt
wetting out of felt chạy làm ướt chăn xeo giấy
wetting agents tác nhân thấm ướt, chất thấm ướt
wetting làm ướt, thấm ướt
wetted có tính thấm ướt
wettability khả năng thấm ướt, độ thấm ướt
wetness of felt độ thấm ướt của chăn
wetness độ thấm ướt/nước
wetlay process quá trình hình thành ướt
wet-waxed paper giấy tráng sáp/paraphin làm lạnh ngay
wet wrinkle nhăn từ bộ phận ướt. Xem wrinkle
wet weight trọng lượng giấy còn ướt
wet tensile strength độ bền kéo ướt
wet strength resins nhựa bền ướt/ẩm
wet strength paper giấy bền ướt/ẩm
wet streaks những vạch ẩm
wet steam hơi ẩm, hơi bảo hoà ẩm
wet spot vết ẩm, đốm ẩm
wet soak paper Xem wet pack paper
wet rub khả năng tẩy xoá khi ướt
wet pulp bột ướt. Xem laps
wet press thiết bị ép ướt
wet pickup lượng chất tráng ướt trên giấy
wet pack paper giấy gia keo kiểu nhúng
wet nip khe ép ướt, níp ép ướt
wet method phương pháp ướt
wet machine máy xeo ướt (không sấy)
wet laps chồng bột ướt
wet felt chăn phần ướt
wet end finish sự gia công bề mặt (tờ giấy) ở phần ướt
wet end additives các chất phụ gia phần ướt
wet end phần ướt (của máy xeo giấy)
wet draw sự kéo của tờ giấy ướt (ở phần ướt)
wet compactibility độ chặt của tờ giấy ướt
wet bulb temperature nhiệt độ bầu ướt
wet broke giấy rách ở bộ phận ướt
wet break test phép thử độ bền ướt
western red cedar thông đỏ miền tây
western larch (Larix occidentalis) thông rụng lá miền tây
welts giấy nhăn theo chiều dọc
well-sized được gia keo tốt
well-conditioned điều chỉnh tốt
well-closed sheet giấy có độ bền cao
welding ends đầu nối hàn
weir đập nước, đập tràn
weightometer cân tự động, cân băng tải
weight tolerance dung sai trọng lượng, sự sai lệch về trọng lượng
weight ratio tỷ lệ trọng lượng
weft wires sợi ngang. Xem shute wires
wedge sampling lấy mẫu hình nêm ( phương pháp lấy mẫu bột đóng kiện để xác định độ ẩm)
wedding giấy viết yết thị
webbing đan, dệt thành. Xem stringiness
web tension sức căng của tờ giấy (trên máy xeo)
web grab xem auto adhesion
web draw sức kéo của tờ giấy (trên máy xeo)
web contraction sự co ngắn của băng giấy
web calendered paper giấy đã ép quang/cán láng liên tục
web tờ giấy dài liên tục, băng giấy (trên máy xeo)
weave 1-đu đưa, lắc lư. 2-dệt, đan
weatherproof chịu được thời tiết, chịu phong hoá
weatherometer máy đo tuổi thọ lớp tráng
weathering 1-sự xuống cấp do thời tiết. 2-sự phong hoá
wear mài mòn
weak wash dịch trắng loãng
weak black liquor oxydation ( WBLO) sự ô xy hoá dịch đen loãng
weak black liquor dịch đen loãng
weak acid a xít loãng. a xít yếu
waxing paper giấy để tráng paraphin
waxing machine máy nhúng sáp
waxholdout giữ được tính năng bằng xử lý với sáp
waxed paper giấy tráng paraphin
waxed kraft giấy kraft tráng paraphin