waxed tráng sáp, tráng paraphin
wax spots các vết sáp (trên giấy)
wax size keo paraphin, keo sáp
wax pick test phép thử que sáp, thử độ bền mặt giấy
wax emulsion nhũ tương paraphin. Xem paraffin wax và wax size
waviness độ sóng, biến động hình sóng
wave paper giấy không có vết lưới
wave dandy roll lô xoá vết lưới (trên giấy ướt)
watt oat (W)
watertower tháp nước
watertight không rò nước
waterproofness độ chống nước
waterproof paper giấy chống thấm nước
watermarks dấu nước, vết nước
watermark dandy roll lô đàn tạo dấu nước
waterleaf paper giấy dễ hút nước
watercolor paper giấy vẽ màu nước
waterbox hộp nước, hòm nước (ở máy ép quang)
water wall tường lò bằng ống nước
water vapor resistant có tính chống thấm hơi nước
water vapor permeability tính thấm hơi nước
water turbine tua bin nước
water tubes ống nước tường lò
water treatment xử lý nước
water test thử áp lực bằng nước
water supply cấp nước
water streaks vết nước, dấu nước
water stored logs gỗ dự trữ dưới nước
water sprayed logs gỗ được bảo quản bằng phun nước
water soluble hoà tan trong nước
water softener thiết bị làm mềm nước
water seal phong bế bằng nước, làm kín bằng nước
water run chạy thử bằng nước
water ring vacuum pump bơm chân không kiểu vòng nước
water ring vòng nước
water retention sự lưu giữ nước (của giấy, các tông)
water repellency tính không thấm nước, tính kháng nước
water pollution sự ô nhiễm nước
water meter công tơ nước
water log transportation vận chuyển gỗ bằng nước
water lines đường bóng nước
water jet pump bơm phun nước
water hardness độ cứng của nước
water glass thuỷ tinh nước, nước thuỷ tinh ( Na2SiO3)
water finished (WF) paper giấy được gia công làm láng bề mặt bằng nước trước khi ép quang
water extract trích ( chiết ) bằng nước
water drop test phép thử giọt nước
water crepe vân nước, vết nước (giống như nhiễu hay kếp). Xem secondary crepe
water cooled làm mát bằng nước
water cook nấu thử bằng nước
water carriage vận tải bằng nước
water back nước có áp suất dùng để nâng bàn ép gỗ máy mài
water absorption sự hấp thụ nước
water & fiber balance cân bằng nước và bột
wastewater nước thải, nước phế thải
wastepaper giấy loại, giấy phế liệu
waste recovery thu hồi phế liệu
waste liquor dịch thải ( sau nấu bột )
waste heat boiler nồi hơi tận dụng nhiệt thải
waste 1-Phế liệu, chất thải, vật thải. 2-thải, bỏ đi
washing up việc làm vệ sinh máy xeo (khi đổi màu giấy)
washing rửa
washer vat bồn máy rửa, bể máy rửa
washer showers vòi phun của máy rửa, nước phun rửa
washer máy rửa, thiết bị rửa
washboard marks vết nhăn của cuộn giấy do giấy dày mỏng không đều gây ra
wash roll lô rửa (lưới)
wash press máy ép rửa
warping sự làm cong/vênh
warped board tấm ván/các tông bị cong vênh
warp wires sợi dọc ( của lưới máy xeo) (shute wires, weft wires sợi ngang)
warm-up period giai đoạn nóng máy
warm colors màu sáng, màu ấm
warehouse nhà kho, kho
walnut cây óc chó, gỗ cây óc chó
wall paper giấy dán tường. Còn gọi hanging paper
wall fraction tỷ lệ vách sợi (so với đường kính sợi)
wall board ván tường, ván dăm
waferboard ván ép, ván dăm. Còn gọi flake board hay particle board
wadding tấm sợi để lót (chèn), tấm lót xen luy lô
wax spots các vết sáp (trên giấy)
wax size keo paraphin, keo sáp
wax pick test phép thử que sáp, thử độ bền mặt giấy
wax emulsion nhũ tương paraphin. Xem paraffin wax và wax size
waviness độ sóng, biến động hình sóng
wave paper giấy không có vết lưới
wave dandy roll lô xoá vết lưới (trên giấy ướt)
watt oat (W)
watertower tháp nước
watertight không rò nước
waterproofness độ chống nước
waterproof paper giấy chống thấm nước
watermarks dấu nước, vết nước
watermark dandy roll lô đàn tạo dấu nước
waterleaf paper giấy dễ hút nước
watercolor paper giấy vẽ màu nước
waterbox hộp nước, hòm nước (ở máy ép quang)
water wall tường lò bằng ống nước
water vapor resistant có tính chống thấm hơi nước
water vapor permeability tính thấm hơi nước
water turbine tua bin nước
water tubes ống nước tường lò
water treatment xử lý nước
water test thử áp lực bằng nước
water supply cấp nước
water streaks vết nước, dấu nước
water stored logs gỗ dự trữ dưới nước
water sprayed logs gỗ được bảo quản bằng phun nước
water soluble hoà tan trong nước
water softener thiết bị làm mềm nước
water seal phong bế bằng nước, làm kín bằng nước
water run chạy thử bằng nước
water ring vacuum pump bơm chân không kiểu vòng nước
water ring vòng nước
water retention sự lưu giữ nước (của giấy, các tông)
water repellency tính không thấm nước, tính kháng nước
water pollution sự ô nhiễm nước
water meter công tơ nước
water log transportation vận chuyển gỗ bằng nước
water lines đường bóng nước
water jet pump bơm phun nước
water hardness độ cứng của nước
water glass thuỷ tinh nước, nước thuỷ tinh ( Na2SiO3)
water finished (WF) paper giấy được gia công làm láng bề mặt bằng nước trước khi ép quang
water extract trích ( chiết ) bằng nước
water drop test phép thử giọt nước
water crepe vân nước, vết nước (giống như nhiễu hay kếp). Xem secondary crepe
water cooled làm mát bằng nước
water cook nấu thử bằng nước
water carriage vận tải bằng nước
water back nước có áp suất dùng để nâng bàn ép gỗ máy mài
water absorption sự hấp thụ nước
water & fiber balance cân bằng nước và bột
wastewater nước thải, nước phế thải
wastepaper giấy loại, giấy phế liệu
waste recovery thu hồi phế liệu
waste liquor dịch thải ( sau nấu bột )
waste heat boiler nồi hơi tận dụng nhiệt thải
waste 1-Phế liệu, chất thải, vật thải. 2-thải, bỏ đi
washing up việc làm vệ sinh máy xeo (khi đổi màu giấy)
washing rửa
washer vat bồn máy rửa, bể máy rửa
washer showers vòi phun của máy rửa, nước phun rửa
washer máy rửa, thiết bị rửa
washboard marks vết nhăn của cuộn giấy do giấy dày mỏng không đều gây ra
wash roll lô rửa (lưới)
wash press máy ép rửa
warping sự làm cong/vênh
warped board tấm ván/các tông bị cong vênh
warp wires sợi dọc ( của lưới máy xeo) (shute wires, weft wires sợi ngang)
warm-up period giai đoạn nóng máy
warm colors màu sáng, màu ấm
warehouse nhà kho, kho
walnut cây óc chó, gỗ cây óc chó
wall paper giấy dán tường. Còn gọi hanging paper
wall fraction tỷ lệ vách sợi (so với đường kính sợi)
wall board ván tường, ván dăm
waferboard ván ép, ván dăm. Còn gọi flake board hay particle board
wadding tấm sợi để lót (chèn), tấm lót xen luy lô