Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 1, 2008

Vần Z

zinc white bột kẽm ( bột kẽm ZnO) zinc sulfide kẽm sun phua (ZnS) zinc oxide kẽm ô xít (ZnO) zinc hydrosulfite kẽm hydro sunphit zinc casein hỗn hợp tráng giấy kẽm casein zig-zag paper giấy có vân hình góc zeta potential thế hiệu zêta zero span tensile test phép thử độ bền kéo (do liên kết sợi tạo ra) zeolite process quá trình làm mềm nước bằng zêolit zeolite zêolit ( quặng silicat nhôm làm mềm nước) z-directional strength độ bền hướng Z

Vần Y

yield hiệu suất yellowing sự ngả màu vàng yellow strawpaper giấy rơm yellow strawboard cáctong rơm yard 1. Sân, bãi ; 2. Thước Anh ( bằng 0,91438 m) yankee dryer lô sấy Yanki

Vần X

xylem phần gỗ ( trừ vỏ và lõi của một cây) xylan xilan x-ray analysis phân tích bằng tia X x-paper giấy giác mẫu (quần áo)

Vần W (3)

waxed tráng sáp, tráng paraphin wax spots các vết sáp (trên giấy) wax size keo paraphin, keo sáp wax pick test phép thử que sáp, thử độ bền mặt giấy wax emulsion nhũ tương paraphin. Xem paraffin wax và wax size waviness độ sóng, biến động hình sóng wave paper giấy không có vết lưới wave dandy roll lô xoá vết lưới (trên giấy ướt) watt oat (W) watertower tháp nước watertight không rò nước waterproofness độ chống nước waterproof paper giấy chống thấm nước watermarks dấu nước, vết nước watermark dandy roll lô đàn tạo dấu nước waterleaf paper giấy dễ hút nước watercolor paper giấy vẽ màu nước waterbox hộp nước, hòm nước (ở máy ép quang) water wall tường lò bằng ống nước water vapor resistant có tính chống thấm hơi nước water vapor permeability tính thấm hơi nước water turbine tua bin nước water tubes ống nước tường lò water treatment xử lý nước water test thử áp lực bằng nước water supply cấp nư...

Vần W (3)

waxed tráng sáp, tráng paraphin wax spots các vết sáp (trên giấy) wax size keo paraphin, keo sáp wax pick test phép thử que sáp, thử độ bền mặt giấy wax emulsion nhũ tương paraphin. Xem paraffin wax và wax size waviness độ sóng, biến động hình sóng wave paper giấy không có vết lưới wave dandy roll lô xoá vết lưới (trên giấy ướt) watt oat (W) watertower tháp nước watertight không rò nước waterproofness độ chống nước waterproof paper giấy chống thấm nước watermarks dấu nước, vết nước watermark dandy roll lô đàn tạo dấu nước waterleaf paper giấy dễ hút nước watercolor paper giấy vẽ màu nước waterbox hộp nước, hòm nước (ở máy ép quang) water wall tường lò bằng ống nước water vapor resistant có tính chống thấm hơi nước water vapor permeability tính thấm hơi nước water turbine tua bin nước water tubes ống nước tường lò water treatment xử lý nước water test thử áp lực bằng nước water supply cấp nư...

Vần W (2)

white size keo (nhựa thông) trắng white poplar cây bạch dương white pitch nhựa cây màu trắng white pine cây thông trắng white pigments chất phấn trắng white paper giấy chưa in white mud bùn trắng, bùn vôi. Xem lime mud white maple cây phong trắng white liquor clarification lắng trong dịch trắng white liquor dịch trắng white fir cây linh sam white dextrin keo dán dextrin white broke giấy rách trắng white alder cây bạch dương whiskering đùn keo tráng ra tấm gạt whipping speed tốc độ tới hạn. Xem critical speed wheat straw rơm rạ lúa mỳ Whatman paper Xem Balston's paper wetting test phép thử đặc tính/tính chất thấm ướt wetting out of felt chạy làm ướt chăn xeo giấy wetting agents tác nhân thấm ướt, chất thấm ướt wetting làm ướt, thấm ướt wetted có tính thấm ướt wettability khả năng thấm ướt, độ thấm ướt wetness of felt độ thấm ướt của chăn wetness độ thấm ướt/nước wetlay process quá trình hình thành ướt wet-waxed paper giấy tráng sáp/paraphin làm lạnh ngay wet wrinkle nhăn từ...

Vần W (1)

wye (y) chữ y, ống nối chữ y wrong side of paper mặt trái (mặt giáp lưới ) của giấy có dấu nước. writing paper giấy viết wrinkles 1.vết nhăn - 2. nhăn wringer(roll) lô giấy bị nhăn. Xem baggy roll wrapping station trạm bao gói wrapping paper giấy bao gói wrapper pulp sheets tờ bột dùng bao gói bột wrapper 1.giấy gói, giấy bọc, cái bao - 2.thợ bao gói wrap curl giấy quăn wound wood gỗ sâu wormed rolls lô có ren woodyard sân chứa gỗ, sân gỗ woodfree bột gỗ hóa học wood yield hiệu suất bột từ gỗ wood species loại gỗ wood room xưởng chuẩn bị mảnh wood refuse phế thải gỗ wood pulp board các tông bột gỗ wood pulp bột giấy làm từ gỗ wood preparation sự chuẩn bị mảnh gỗ wood pile đống gỗ wood parenchyma tế bào vách mỏng của gỗ wood meal bột gỗ vụn wood handling xử lý gỗ wood grinding mài gỗ wood grinder máy mài gỗ wood grain vân gỗ wood flour bột gỗ. Xem fines wood fibre sợi gỗ, tế bào sợi gỗ wood feeder công nhân cấp gỗ wood density tỷ trọng của gỗ khô kiệt wood chips mảnh gỗ wood charge lượ...

Vần V

vulcanizing paper giấy lưu hóa vulcanizing bath bể lưu hóa, bể keo hóa giấy vulcanizing sự lưu hóa, keo hóa vulcanized paper tube ống giấy thép vulcanized fiber paper giấy có xơ sợi lưu hóa, keo hóa vortrap cleaner thiết bị làm sạch kiểu xoáy nước vortex meter cái đo/đồng hồ lưu lượng kiểu xoáy nước vortex cleaner thiết bị làm sạch kiểu xoáy nước. Xem cyclone cleaner vortex beater máy đánh bột (đánh tơi + nghiền) xoáy nước vomit stacks các ống thông hơi của hố/bể phóng bột (trong nhà máy bột sun phít) volume resistivity điện trở suất khối voltage điện áp volt vôn (đơn vị đo điện thế) volatile dễ bay hơi, bay hơi Voith beater máy nghiền bột kiểu Voith voids in paper các lỗ thủng trong một tờ giấy void fraction phần rỗng của tờ giấy VOCs Xem volatile organic compounds vitriol phèn, axit sulfuric visual efficiency hiệu quả thấy được vise ê tô, mỏ kẹp, mâm cặp viscosimeter Xem viscometer viscose (rayon) vít cô, sợi vít cô viscometer máy đo độ nhớt. Cũng gọi viscosimeter virgin stock b...

Vần U

UV Xem ultraviolet light used kraft bags giấy bao gói loại urea-formaldehyde resins nhựa u rê phóoc man đê hít urea u rê upward flow flat screen sàng phẳng dòng bột từ dưới lên upstream ngược dòng, đầu dòng, dòng chảy lên upside-down press ép ngược. Xem inverse press upper felt chăn trên upflow digester nồi nấu (liên tục) dòng mảnh từ dưới lên upflow clarification lắng trong kiểu dòng đi lên upflow bleaching tẩy trắng dòng đi lên unwinding stand giá tở giấy. Xem unreeling stand unwind adhesion lực tở giấy untrimmed paper giấy chưa xén unslaked lime vôi chưa tôi unsized không gia keo unsealed stock các ram giấy chưa bao gói unscreened yield hiệu suất bột chưa sàng unsaturated alcohol rượu chưa bão hòa unsaponifiable matter chất chưa xà phòng hóa unrefined pulp bột chưa nghiền unreeling stand giá đỡ tở giấy, giá tở giấy unreduced salt cake muối sun phát chưa bị khử unprotected bundles kiện giấy không có lớp bảo vệ unpacked cook nấu nồi không đầy unoxydized black liquor dịch đen chưa đượ...

Vần T

talc hoạt thạch, đá phấn. Xem spanish chalk tailings phần thải ra, phế thải (của sàng sơ cấp) tailing screens sàng bã thô, sàng sơ cấp tail đuôi giấy ( để đưa tờ giấy ướt từ lưới qua chăn) tag board các tông làm thẻ hàng hóa tag miếng giấy đánh dấu tacky speckles đốm bẩn có tính dính tacky có tính dính. Xem auto adhesion tackle 1.tấm dao nghiền - 2.cái vận thăng, pa lăng tackifier chất trợ dính tackies các chất bụi dính. Xem stickies tack tính dính, độ dính tachometer đồng hồ đo tốc độ tablet paper giấy viết bút chì tablet newspaper giấy báo viết bút chì tablet board các tông làm thẻ table strainer sàng bột kiểu bằng table rolls lô đỡ lưới table roll marks vết lô đỡ lưới table biểu thống kê, dàn lưới

Vần S

SSC giấy đã qua gia keo và ép quang cao cấp SC-paper giấy đã qua ép quang cao cấp salt cake mix tank bể trộn muối Na2SO4 salt cake make-up lượng Na2SO4 bổ sung salt cake quặng sun phát (Na2SO4) salt muối, muối ăn (NaCl) sales book paper giấy đóng sổ hóa đơn sal soda các bô nát na tri (Na2CO3) safety valve van an toàn safety type paper giấy chống làm giả safety strip dây an toàn safety screen lá chắn phòng hộ safety measures biện pháp an toàn safety base stock giấy chống làm giả. Xem antifalsification paper sad paper colors phẩm nhuộm giấy màu xỉn sack paper giấy làm túi sack kraft giấy kraft dùng làm túi giấy saccharose đường mía saccharide đường S-paper giấy có gia keo S-factor thông số tổng hợp trong nấu bột sun phít (thời gian, nhiệt độ và phân áp của SO2)

Vần R

rag paper giấy làm từ giẻ rách rag overlookers công nhân lựa chọn giẻ rách rag duster máy hút bụi trong giẻ rách rag cutter máy cắt giẻ rách rag content paper giấy có hàm lượng sợi bông từ 25%-75% rag book paper giấy có xơ sợi bông (giẻ rách) rag boiler nồi nấu bột từ giẻ rách rafting vận chuyển bằng bè raffold chất độn hỗn hợp CaCO3 và Mg(OH)2 radioactive phóng xạ radio-isotope chất đồng vị phóng xạ radical gốc rễ, cơ bản, triệt để radiant heat transfer truyền nhiệt bức xạ radiant drying sấy bằng bức xạ nhiệt radiant dryer máy sấy bức xạ nhiệt radial section mặt cắt ngang radial flow mixer máy trộn dòng chảy đi lên radial hướng bán kính của cánh bơm race way 1.đường cáp điện đi dọc suốt nhà máy - 2.đường cầu ống đi dọc suốt nhà máy

Vần Q

quirefold một tập giấy thếp ( bằng 1/20 ram) quired ream thếp giấy gấp đôi quire thếp giấy mỏng (bằng 1/20 ram) quintuple effect evaporator nồi chưng bốc 5 hiệu quick stick kết dính nhanh. Xem auto adhesion quick steaming boiler nồi hơi sinh hơi nhanh quick opening valve van mở nhanh quick lime (CaO) vôi sống quenching tôi, làm nguội nhanh (thép) quench tank thùng chứa nước làm nguội nhanh các chất cặn bã đã đốt quench extraction rút dịch nấu ra khỏi bột khi phản ứng hoàn thành (ở nồi nấu liên tục) quench circulation rút dịch nấu trong nồi nấu liên tục đưa sang chổ khác trong nồi queen roll lô ép quang thứ hai tính từ dưới lên quarto tập giấy tám trang quantitative analysis phân tích định lượng quality control kiểm tra chất lượng quality chất lượng qualitative analysis phân tích định tính quadruple effect evaporator nồi chưng bốc 4 hiệu quadrant scale cân đo trọng lượng ram giấy, cân định lượng giấy quadrafos natri tetra phốt phát ( là chất phân tán làm giảm độ nhớt của nhủ tương trán...

Vần P

paper additive chất phụ gia cho giấy. Xem additive paper gíây, tờ giấy panelboard các tông ép ướt thành tấm cứng panel bàn thao tác Pandia digester nồi nấu Pandia pan liner giấy làm khuôn bánh và khay đựng pamphlet paper giấy dùng để đóng tập giấy viết vặt pamphlet tập giấy viết vặt pallet tấm ván kê giấy page paper giấy xếp thành tệp, chồng paddle mixer máy trộn có cánh khuấy padding phết keo lên gáy thếp giấy, khuấy trộn pad 1.thếp giấy viết - 2.tờ bìa lót packing paper giấy bao gói packing factor hệ số chất chặt. Còn gọi là bulk density packing độ chất chặt packet gói giấy viết packaging paper giấy bao gói packaging material vật liệu bao gói packaging machine máy đóng bao

Vần O

offset paper giấy in ốp sét offset core lõi cuộn giấy thò dài ra ngoài offset cuộn giấy hai đầu không tày offmachine coating tráng keo bề mặt giấy ngoài máy xeo offlevel sheet các tông dày mỏng không đều off-spec hàng không đạt chất lượng theo hợp đồng off square tờ giấy bị cắt lệch không vuông góc off cuts cắt giấy thành tờ theo kích thước của ram tiêu chuẩn off color không đúng màu, biến màu odor threshold giới hạn cho phép của các khí thải có mùi odor abatement khử mùi khí thải odd sheets trang giấy không hợp tiêu chuẩn odd lots những lô (mẻ) vật liệu hoặc sản phẩm không hợp tiêu chuẩn OD ( oven dry) khô tuyệt đối ocher đất thó chứa nhôm silic OCC (old corrugated containers) giấy phế liệu hộp làn sóng oatmeal paper giấy xù xì làm tường ngăn oak ( Quercus) cây sồi ( dùng làm giấy)

Vần N

needles lá gỗ lá kim (dùng làm giấy) needled felt chăn dệt kim (của bộ phận ép và sấy ở máy xeo) needle wood gỗ lá kim needle paper giấy gói kim màu đen neck cổ nồi nấu (bọt) gián đoạn NDT (non destructive test) thí nghiệm không phá hủy naval stores nhựa, dầu ( trong cây...) natural sandstone đá mài thiên nhiên natural gas khí thiên nhiên natural fillers chất độn tự nhiên natural earth pigments bột màu thiên nhiên natural draft thông gió tự nhiên natural colored paper giấy nguyên màu natural boiler water circulation tuần hoàn tự nhiên của nước trong nồi hơi native cellulose xen luy lô thiên nhiên napping làm xù lông mặt giấy napkin khăn ăn nap tuyết bông mặt giấy N.C.R ( no carbon required ) không cần các bon

Vần M

machine fill khổ rộng tối đa của giấy trên máy xeo machine efficiency tỷ lệ huy động công suất máy xeo, hiệu suất xeo machine dried pulp bột (dạng tấm) sấy khô trên máy xeo machine dried paper giấy sấy khô trên máy xeo machine direction (MD) hướng dọc của máy xeo. Xem along machine direction, along direction, grain direction machine crepe làm nhăn giấy ở máy xeo. Xem primary crepe hoặc semicrepe machine coated tráng phấn trên máy xeo machine clothing chăn và bạt sấy của máy xeo machine chest bể chứa bột cấp cho xeo machine capability năng lực tối đa của máy xeo machine calender máy ép quang sau xeo machine broke giấy vụn sau máy xeo machine máy móc, máy xeo giấy maceration ngâm tẩm và trích ly dăm mảnh

Vần L

apping sản xuất tấm bột lap machine máy xeo tấm bột language ngôn ngữ land filling lấp đất laminating dán nhiều lớp laminates lớp keo giữa các lớp giấy; giấy dán nhiều lớp ( hoặc các tông ) laminated ép thành lớp lamellae lớp mỏng, lớp giữa (kẹp giữa) vách tế bào lake pigment hồ bột màu lake hồ màu. Xem color lake laid finish giấy có hằn laid dandy roll trục ép có rãnh dọc để in hằn laid antique paper giấy có sọc ngang giả cổ lagoon hồ chứa nước thải lag sự tụt hậu ladder dryer dàn sấy giấy tráng lactic acid a xít lac tíc (sữa) lacquered paper giấy quang dầu, tráng keo bóng lacquer keo tráng giấy, sơn lace paper giấy lót ấm chén ( trên bàn tiệc) laboratory phòng thí nghiệm label stock giấy làm nhãn label paper giấy dùng in nhãn label cloth paper giấy làm nhãn có nền vải

Vần K

kraft wrapping paper giấy bao gói sản xuất từ bột kraft ( sun phát) kraft waterproof paper giấy chống ẩm cao kraft twisting paper giấy xe thừng (dây) kraft recovery cycle dây chuyền thu hồi hóa chất nấu bột kraft kraft pulping liquor dịch nấu bột kraft kraft pulp bột kraft (bột sun phát) kraft process công nghệ bột sun phát kraft paper giấy kraft bột sun phát kraft manila giấy kraft bằng bột sun phát màu vàng kraft linerboard lớp giấy kraft làm mặt ngoài các tông sóng kraft liner lớp ngoài các tông nhiều lớp có độ bền cao kraft digester nồi nấu bột kraft kraft corrugating medium giấy lớp sóng kraft cooking liquor dịch nấu bột kraft kraft boards các tông có độ bền cao kraft bag paper giấy bao gói có cường độ cao kraft AQ pulping công nghệ nấu bột kraft có gia anthraquinone (AQ) kollergang máy nghiền đá knotty log gỗ lắm mắt knotters sàng mắt sau nấu knots mấu mắt (bột lõi) knot drainer sàng mắt sau nấu knot borer máy đục mắt gỗ knockoff shower vòi phun áp lực để...

Vần J

jeweler's tissue giấy lụa gói nữ trang jet velocity tốc độ phun bột lên lưới jet dryer máy sấy giấy kiểu phun tia jet deckle vòi phun định biên giấy jet cooker nồi nấu tinh bột kiểu phun jet condenser máy ngưng lạnh kiểu phun tia jet lớp bột phun vào máy xeo dài jelly strength cường độ vật lý keo tráng phấn jelly gums giấy tráng nhựa phủ kim loại để in nhãn japanese copying paper giấy copy cao cấp bằng xơ sợi dài japan paper giấy mỏng da dê (bề mặt đẹp dùng in các văn bằng). Xem japanese paper jamming hiện tượng bột ép chặt vào lô đá mài jacquard board bìa, các tông bằng sợi đay có độ bền cao jackson turbidity unit (JTU) đơn vị độ đục của nước theo Jackson jackets lớp chăn bọc lô bụng (dùng ở xeo nhỏ trước đây) jacket stretcher bộ phận căng chăn bọc jack pine ( Pinus banksiana ) thông lá ngắn jack ladder tời kéo gỗ jack kích, nâng, cái kích

Vần I

imitation parchment paper giấy phỏng da dê, giấy giả da imitation kraft paper giấy phỏng theo da bò, giấy giả kraft imitation handmade paper giấy phỏng theo giấy sản xuất thủ công, giấy giả xeo tay imitation art paper giấy in độ tro cao, giấy mỹ thuật imbibition ngậm nước imbibed water lượng nước ngấm illustration board các tông mỹ thuật illustrated postcard paper giấy họa, in danh thiếp. Xem illustrated letter paper illustrated letter paper giấy họa, in danh thiếp igt tester máy đo độ bám giấy của mực in ignitor dụng cụ (máy) điểm hỏa (dùng trong các lò đốt). Xem igniter ignition loss tổn thất khi đốt idler roll lô đà, trục đỡ giấy idler bánh đà idle time thời gian không ra sản phẩm ideal pigment bột màu chất lượng cao ice paper ice paper giấy gói kem ice cream board các tông gói kem

Vần G

gas igniter bộ phận đánh lửa bằng ga gas fan quạt tuần hoàn hay thải khí gas cooler bình làm lạnh ga gas contact evaporation chưng bốc bằng khí nóng (khói) gas burner lò đốt ga gas 1.chỉ khí SO2 của xưởng bột sun phít - 2.hóa chất dạng khí garter strap vòng niệt garnet paper một loại giấy giáp garment bag paper giấy làm túi đựng quần áo garbage bag paper giấy làm túi đựng rát gap former hòm phun lưới đôi gantry cần cẩu di động cỡ lớn (chạy trên đường ray) gamma-cellulose gam ma xen luy lô ( thành phần xen luy lô hòa tan trong dung dịch xút 17,5% ở 20oC và khi được trung hòa vẫn lưu lại trong dung dịch) gamma rays tia ga ma (tia phóng xạ có sức xuyên thủng rất mạnh) galvanized sheet surface mặt giấy không phẳng galvanic action tác động điện hóa galactose đường ga lắc tô gage pressure áp suất chuẩn, áp suất đo gaff lao có mấu ( để móc gỗ)

Vần F

fan out 1. quạt đi, thổi ra ngoia2i - 2.biến dạng của tờ giấy fan inlet area vùng gió vào fan duster máy khử bụi kiểu quạt fan quạt gió false pressure áp suất giả (ở đỉnh nồi nấu khi chưa xả hết khí không ngưng) false bottom đáy giả falling film evaporator chưng bốc màng rơi fair pan cơ cấu gia chất độn lên bề mặt giấy fail safe operation thí nghiệm độ mất an toàn fading test thí nghiệm bền màu fade phai màu facing paper lớp giấy mặt ( của bìa ) facial tissue giấy làm khăn lau mặt face wire lưới mặt của lô lưới tròn face stock lớp bột bề mặt fabric shrink sleeve purge nước thoát qua lô ép có bọc chăn fabric shrink sleeve press lô ép ướt có bọc chăn fabric purge nước thoát từ giấy ướt qua chăn ép fabric press máy ép bột fabric patching hàn vá lưới bằng máy hàn fabric forming hình thành tờ giấy (ở phần ướt máy xeo) fabric lưới, chăn, vật liệu dệt

Vần E

efflux ratio tốc độ phun bột/tốc độ lưới. Cũng gọi là rush/drag ratio, push/drag ratio effluentdisposal xử lý nước thải effluent free mill xí nghiệp có xử lý nước thải khép kín. Cũng gọi là closed cycle mill effluent nước thải efficiency tính hiệu quả effectivity hiệu suất effective drying surface diện tích sấy hữu hiệu effective alkali kiềm hữu hiệu effect hiệu (của nồi chưng bốc), hiệu ứng, hiệu quả eductor cơ cấu dẫn hướng, phun hơi edgings gỗ biên edgewise compression strength độ chịu nén mép (các tông sóng) edge tear resistance chịu xé của mép giấy edge protectors các tông bảo vệ ( mép cuộn giấy ) edge failure hỏng mép edge mép giấy, biên giấy economizer nồi hâm nước (dùng nhiệt lượng thu hồi) easy bleaching dễ tẩy trắng easy bleached pulp bột dễ tẩy trắng easy beating pulp bột dễ nghiền easily wetted dễ thấm ướt. Xem hydrophylic earlywood gỗ đầu mùa. Xem springwood E-flute sóng E

Vần D

ead white màu trắng không ánh sắc (màu trắng chết) dead time thời gian chết ( thời gian từ khi phát tín hiệu đến lúc bắt đầu tác động). Còn gọi là process lag dead steam hơi nước đã dùng hết nhiệt. Xem exhaust steam hơi thải dead spots góc chết, vết nhám trên giấy trơn dead finish bột được nghiền rất mịn dead beaten nghiền tới độ rất cao. Xem greasy dead band băng chết (tín hiệu không có lời đáp) data số liệu, dữ liệu dandy roll lô in hoa. Xem watermark dandy roll dandy mark 1. vết hằn trên giấy. Còn gọi là dandy pick - 2. nét in hoa dandy crush marks vết hằn lô dandy blisters vết rộp (do lô hần giấy tạo ra) dancing rolls Xem spring rolls damping stretch biến dạng do làm ẩm damping roll lô phun ẩm damper 1. van lá chắn - 2.vòi phun sương làm ẩm giấy trước khi ép quang dampening stretch biến hình do bị ướt dampening thấm ướt damp streak dải, hằn màu thẫm (do giấy ẩm khi qua lô ép tạo ra) dam 1.tấm chắn; 2. đập chắn

Vần C

calcium lime vôi chưa tôi calcium hypochlorite can xi hy pô clo rít (Ca(OCl)2) calcium carbonate các bô nát can xi (CaCO3) calcium bisulfite hy dro sun phít can xi (Ca(HSO3)2) calcium base liquor dịch nấu gốc can xi calcite đá vôi calcination nung vôi cake pan liner paper giấy lót dụng cụ nướng bánh, giấy lót chảo ( để nướng bánh ) cake board các tông lót bánh ( bánh mì ) cake tấm bột giấy (đã ép nước) cadoxen dung môi hòa xen luy lô za ( bằng dung dịch ethylendiamin và CdO) cadmium yellows chất nhuộm giấy màu vàng xanh (CdS) cable paper giấy cách điện cáp điện, giấy cách điện dây điện cable marking paper giấy đánh dấu cáp điện, giấy ghi dấu dây cable log haul máy kéo gỗ dùng cáp cable conveyer băng tải bằng cáp C2s ( coated two side) tráng hai mặt, tráng phấn hai mặt C1s (coated one side) tráng một mặt, tráng phấn một mặt C-flute Làn sóng loại C (cao 5/32, 39-42 sóng/ft)

Vần B (8)

balance sheet giấy đã thấm đủ keo trước khi ép dán với nhau (làm vật liệu com pô zít nhiều lớp); bảng quyết toán balance cân bằng, cái cân bakers' yeast men làm bánh điều chế từ dịch đen nấu sun phít bakers' wrap giấy gói bánh mì, bánh nướng bakelite paper giấy tẩm nhựa bakelit. Còn gọi là hard paper giấy cứng bagmaking machine máy làm túi baggy roll lô giấy bị phồng rộp baggy paper giấy bị phồng rộp baggy end giấy bị phồng rộp về một phía. Xem baggy paper baggy Xem bagginess bagging machine máy làm túi giấy , máy đóng bao bagging sự tạo thành vết phồng rộp bagginess vết phồng rộp trên giấy bagasse pulp bột giấy bã mía bagasse paper giấy sản xuất từ xơ sợi bã mía bagasse fiber xơ sợi bã mía bagasse cutter máy chặt bã mía bagasse bã mía bag sealing machines máy dán túi bag paper giấy làm túi bag liner lớp lót trong túi bag túi baffles màng ngăn, vách ngăn, van tiết lưu. Xem baffle board baffle board tấm chắn bột (trong hòm phun) bad core start khởi đầu ...

Vần B (7)

basswood một loại gỗ lá rộng làm bột giấy (Tilia americana) basket liner giấy làm túi đựng hoa quả, rau basis weight scales cân định lượng giấy basis weight định lượng giấy, khối lượng quy chuẩn cho ram giấy basic size 1.kích thước cơ bản, kích thước đã quy chuẩn - 2.keo có tính kiềm basic salt muối kiềm tính basic dyestuffs bột màu kiềm tính basic dyes phẩm nhuộm kiềm tính basic colors các màu của phẩm nhuộm kiềm tính basewad paper giấy làm vỏ đạn súng ngắn base stock giấy gốc, giấy đế. Còn gọi là body stock base speed tốc độ cơ sở, tốc độ thấp nhất base board/paper giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn) base alum phèn đơn (Al2(SO4)3, 14H2O, Al2(SO4)3, 18H2O) base kiềm dùng điều chế dịch nấu sun phít (Ca+2 , Mg+2 , Na+1 , NH4+1) baryte Xem baryta baryta paper giấy tráng sun phát bari baryta coating tráng sun phát bari, tráng giấy ảnh baryta quặng sun phát bari bartel truck xe chuyển giấy cuộn bars thanh, dao nghiền, vết hằn theo chiều dọc băng giấy barring frequency ...

Vần B (6)

beta rays tia bê ta beta ray gauge máy đo dùng tia bê ta. Xem beta meter beta meter máy đo dùng tia bê ta benzine dầu xăng benzene ben zen bentonite khoáng chất ben tô nit (cao lanh có độ hấp thụ lớn) bending strength độ bền gấp, độ bền uốn bending machine máy gấp, máy uốn bending fatigue test phép thử độ chịu uốn, độ chịu gấp bending quá trình gấp, sự uốn cong bender khả năng gấp, khả năng uốn bend test phép thử độ chịu uốn bend quality tính chất uốn. Xem bendability bend chip các tông làm hộp gấp bend 1.chỗ uốn, sự cong vênh. 2.chỗ gấp nếp của giấy belt shifter cơ cấu thay đổi tốc độ băng tải belt grinder máy nghiền, máy xay kiểu băng chuyền belt filter máy lọc kiểu băng chuyền belt drive chuyển động băng tải belt conveyor băng tải bells bóng khí, túi khí giữa hai lớp của các tông nhiều lớp. Còn gọi là blows và buble Bellmer bleacher máy tẩy bột giấy kiểu Bellmer (bể tẩy). Còn gọi là Bellmer chest bể Bellmer bell trap phao phân ly nước hơi beer mat board các ...

Vần B (5)

blackened paper giấy bị đen, giấy bị tối màu (ở cán láng) black wrapping paper giấy bao gói màu đen black waterproof paper giấy không thấm nước màu đen (tẩm nhựa đường) black stock screening sàng chọn bột đen black stock bột đen sau nấu black spruce cây vân sam đen black print paper Xem black line paper black positive paper Xem black photo paper black poplar cây dương đen black photo paper giấy cản quang màu đen. Còn gọi là black positive paper giấy dương bản màu đenblack pattern paper Xem X-paper black needle paper giấy gói kim có màu đen black liquor storage bể chứa dịch đen black liquor soap xà phòng thu được từ dịch đen black liquor recovery boiler lò hơi đốt dịch đen thu hồi black liquor pyrolysis nhiệt phân dịch đen black liquor oxidation (BLO)ô xy hóa dịch đen (trước khi đốt) black liquor handling system hệ thống cung cấp dịch đen black liquor gasification ga hóa (khí hóa) dịch đen black liquor feed phun dịch đen (vào lò đốt) black liquor evaporation chưng ...

Vần B (4)

bloom độ bóng loáng của giấy bloodproof paper giấy không thấm máu blood serum penetration test phép thử khả năng chống thấm máu blood resistance khả năng chống thấm máu (của giấy bao gói thịt tươi) blocking resistance khả năng chống dính, kẹt của giấy khi cán, ép blocking sự ngăn chặn, sự kẹt giấy ở khe lô ép, lô tráng block valves van chặn block up bịt chặt block bin bể chứa gỗ block 1.đoạn gỗ trước khi mài bột - 2.cản trở, kết khối blistering bị rộp, bỏng. Cũng gọi là blow hay bubble blister pick giấy bị rộp ở các tông nhiều lớp blister pack phần giấy bị gấp khi cán. Còn gọi là blow pack blister cut làm hỏng giấy do gấp khi đưa vào cán láng. Còn gọi là blow cut blister vết phồng rộp trên giấy . Xem air bell blinding hiện tượng bít lưới, chăn blind drilled roll lô thoát nước và dẫn giấy lên lô sấy (xeo Yankee) blending 1.quá trình trộn đều - 2.sự tạo thành hỗn hợp đồng đều blender máy trộn blend point điểm trộn (thời điểm đạt được sự đồng đều khi trộn hỗn hợp) ble...

Vần B (3)

boiler efficiency hiệu suất nhiệt lò hơi boiler drum thùng chứa nước (cấp cho) nồi hơi boiler blowdown xả nước nồi hơi (khi tháo cặn ở thùng cấp nước) boiler blackout hiện tượng tối lò (chỉ sự giảm nhiệt trong lò hơi thu hồi) boiler lò đốt, nồi hơi, nồi chưng cất bogus wrapping giấy bao gói làm từ giấy loại bogus tag các tông in nhãn hiệu làm từ giấy báo cũ bogus screenings giấy cấp thấp làm từ giấy loại, lề, bột trên sàng bogus saturating paper giấy dày dùng để ngâm tẩm bogus pasting paper giấy dày dùng để bồi bogus paper Xem bogus back lining bogus mill wraps giấy bao gói dày bogus manila giấy giả manila (xơ sợi gai) bogus lining paper giấy lớp phẳng cho các tông nhiều lớp bogus kraft giấy kraft màu nâu bogus duplex các tông duplex có lớp mặt nhuộm màu bogus drawing paper giấy vẽ mỹ thuật bogus corrugating medium các tông làm sóng hòm hộp bogus bristol các tông cứng bogus board Xem bogus back lining bogus back lining các tông làm bìa sách bogus giả, làm giả (bằ...

Vần B (2)

bread label giấy in nhãn hiệu bánh mỳ bread bag paper giấy làm túi đựng bánh mì Braun's lignin phần lignin theo phương pháp Braun brass đồng thau brand mark thương hiệu branch wood gỗ cành ngọn braking phanh, hãm, quá trình điều chỉnh tốc độ brake bộ phanh, hãm Braille printing paper giấy in chữ Bray (chữ nổi cho người mù) bracket trimmer máy xén giấy theo khổ. Xem cut size bracket giá đỡ Boyle's law định luật Boi (về khí) boxed writings giấy lót khung hộp đựng hàng boxboard container công -te - nơ hòm hộp giấy boxboard các tông làm hộp box stay tape băng dán hòm hộp box machine máy làm hòm hộp các tông box liner các tông làm lớp phẳng trong hòm hộp box layer board các tông dùng làm hòm hộp box enamel paper giấy phủ ngoài hòm hộp có tráng box cover paper giấy phủ ngoài hòm hộp box clippings giấy lề của hòm hộp các tông box thùng, hòm , hộp bowl paper giấy láng, giấy nhẵn bóng bowl glazing làm bóng bằng cán láng bowl lô cán ( của máy cán láng) bowed ro...

Vần B (1)

BTU đơn vị nhiệt lượng Anh (nhiệt lượng cần thiết để nâng nhiệt độ của 1 pao nước từ 32 lên212 0 F ở áp suất thông thường) brushing out phân tơ, chổi hóa thành tế bào xơ sợi. Xem fibrillation brushing 1. sự chổi hóa. Xem fibrillation - 2. làm sạch bề mặt đá mài bột giấy bằng chổi kim loại brush roller lô có gắn lông dùng để đánh bóng brush polishing machine máy đánh bóng bằng bàn chải brush polishing đánh bóng (bề mặt giấy) bằng bàn chải, chổi lông brush mark dấu, vết bàn chải trên mặt giấy tráng brush glazing đánh bóng giấy bằng chổi lông, bàn chải brush finish đánh bóng giấy bằng chổi brush enamel paper giấy bóng bề mặt (đánh bóng bằng chổi lông) brush duster cơ cấu làm sạch bằng bàn chải (ở lưới xeo tròn) brush coating tráng giấy bằng bàn chải brush coater máy tráng kiểu bàn chải brush - finish coating sản xuất giấy tráng phấn có đánh bóng brush 1.chổi, bàn chải (trong máy tráng phấn bề mặt giấy)- 2.chổi than (trong động cơ điện) bruising quá trình chổi hóa brownstock...

Vần A (4)

aluminum-dusted paper giấy tráng phủ bột nhôm aluminum-coated paper giấy tráng phủ nhôm aluminum-coated board giấy bìa tráng phủ bằng bột nhôm aluminum sulfate sun phát nhôm, phèn đơn. Xem alum aluminum paper giấy nhôm aluminum oxyde adhesive chất tráng giấy có chứa ô xít nhôm aluminum hydroxide Al(OH)3 aluminum foil lá nhôm mỏng (dùng để bao gói) aluminum compounds hợp chất nhôm aluminum chloride clo rua nhôm aluminum (aluminium) nhôm aluminate phấn tráng bằng muối của a xít nhôm. Xem alumina hydrate pigments alumina hydrate pigments bột pigment điều chế từ trihydrat hydroxyt nhôm (dùng trong tráng phấn) alumina cao lanh, Al2O3 alum spots bụi trong giấy có nguồn gốc từ các hạt phèn không tan alum phèn dùng cho sản xuất giấy. (Al2(SO4)3 phèn đơn, K2SO4.Al2(SO4)3-24H2O phèn kép) alpha-printing paper giấy in sản xuất từ cỏ esparto ( cỏ an pha ) alpha-cellulose α-xen luy lô (phần xen luy lô không tan trong NaOH 17,5%) alpha- protein α-protein alpha yield hàm lượng α-x...

Vần A (3)

approach flow system hệ thống đưa bột lên lưới xeo (chỉ các thiết bị trước xeo) apprentice người học việc, học nghề applicator roll lô tráng ở máy tráng phấn applicator cơ cấu phết phấn lên giấy apple wraps giấy gói táo (được làm nhăn cho mềm mại) appearance ngoại quan (sản phẩm giấy, các tông) apparent specific volume tỷ khối riêng biểu kiến (thể tích một đơn vị khối lượng) apparent specific gravity tỷ trọng đặc thù biểu kiến (đối với giấy đó là tỷ trọng biểu kiến so với tỷ trọng của nước) apparent density tỷ trọng biểu kiến apparatus nghi khí, trang bị aperture lỗ, lỗ sàng AOX ( absorbable organic halides) ha lô gen hữu cơ hấp thụ được antitarnish tissue giấy tissue (làm nhăn) chống gỉ antitarnish paper Xem antitarnish board antitarnish board bìa chống gỉ (giấy bìa không a xít, không kiềm tính, không chứa hợp chất lưu huỳnh dùng để gói vật liệu kim loại có khả năng chống gỉ và chống mất màu) antistatic agents tác nhân giảm tĩnh điện trong giấy antiskinning tác nhân ...

Vần A (2)

asphalt nhựa đường aspen cây dương ashless filter paper giấy lọc không tro ashless không tro, giấy không tro ash free không chứa tro ash content hàm lượng tro, độ tro ash tro, chất khoáng. Xem ash content độ tro asbestos waterproofing felt tấm ngăn nước bằng a mi ăng asbestos wall board tấm a mi ăng làm tường ngăn asbestos slaters felt tấm lợp a mi ăng có phủ nhựa đường asbestos rope thừng a mi ăng asbestos roofing felt giấy lợp a mi ăng asbestos roll board các tông a mi ăng dạng cuộn asbestos paper giấy a mi ăng asbestos mill board các tông a mi ăng cách nhiệt không cháy asbestos lumber Xem asbestos cement board asbestos fiber xơ sợi a mi ăng asbestos felt lớp ngăn cách bằng a mi ăng, giấy dầu a mi ăng asbestos electrical insulation paper giấy cách điện a mi ăng asbestos diaphragm paper giấy màng bán thấm a mi ăng asbestos cement board tấm a mi ăng - xi măng. Còn gọi là asbestos lumber asbestos khoáng vật a mi ăng asbestine a mi ăng. Còn gọi là agalite artists ...

Từ điển giấy- Vần A

azure wove writing paper giấy viết lơ xanh có tạo vân kiểu dệt azure laid writing paper giấy viết lơ xanh có nhãn hiệu azoic dyestuffs Xem azo-dyes azo-dyes thuốc nhuộm azo. Còn gọi là azoic dyestuffs azo-compounds hợp chất azo axial flow pump bơm hướng trục. Còn gọi là centrifugal pump bơm ly tâm average fiber length grit khung đo chiều dài xơ trung bình available sulfur dioxide Xem free sulfur dioxide available chlorine clo hữu hiệu. Xem active chlorine auxiliaries thiết bị phụ trợ autotype paper giấy copy nhiều lần autoslice dao cạo chân không (điều khiển tự động) automobile trunk lining Xem automobile seat cover automobile tire wrap Xem tire wrapping paper automobile tire roll paper Xem tire wrapping paper automobile seat cover vải giấy bọc ghế ô tô. Còn gọi là automobile trunk lining và twisting paper automobile panel board Xem automobile board automobile board các tông (dùng trong sản xuất ô tô) automation kỹ thuật tự động, tự động hóa automatic wood charging...